Định nghĩa của từ tingle

tingleverb

râm ran

/ˈtɪŋɡl//ˈtɪŋɡl/

Từ "tingle" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có từ thế kỷ 14, với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép trong tiếng Anh trung đại. Từ "tingle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tingulan", có nghĩa là "kêu leng keng hoặc rung". Ban đầu, từ này ám chỉ âm thanh sắc nhọn, rung lên khi rung chuông hoặc dây đàn. Theo thời gian, ý nghĩa của "tingle" được mở rộng để mô tả cảm giác châm chích hoặc đau nhói, thường được dùng để mô tả những trải nghiệm thú vị hoặc phấn khích, chẳng hạn như cảm giác phấn khích hoặc ngứa ran ở ngón tay. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả y học, để mô tả những cảm giác như tê, ngứa ran hoặc nhột, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả sự phấn khích, vui vẻ hoặc thậm chí là lo lắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò

exampleto have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay

meaningtiếng ù ù (trong tai)

examplemy ears tingled: tai tôi ù lên

meaningsự náo nức, sự rộn lên

examplethe people tingle with excitement: nhân dân náo nức

type nội động từ

meaningcó cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò

exampleto have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay

meaningù lên (tai)

examplemy ears tingled: tai tôi ù lên

meaningbị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên

examplethe people tingle with excitement: nhân dân náo nức

namespace

to feel as if a lot of small sharp points are pushing into it

cảm giác như có rất nhiều điểm sắc nhọn nhỏ đang ấn vào nó

Ví dụ:
  • The cold air made her face tingle.

    Gió lạnh làm mặt cô ngứa ran.

  • a tingling sensation

    một cảm giác ngứa ran

  • The wind picked up, sending shivers down my spine and making my skin tingle with anticipation.

    Gió nổi lên, khiến tôi rùng mình và da tôi râm ran vì háo hức.

  • The vibrant colors of the sunset painted the sky in shades of orange and pink, sending a tingle of excitement through my body.

    Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn nhuộm bầu trời thành sắc cam và hồng, truyền cảm giác phấn khích khắp cơ thể tôi.

  • The sound of the waves crashing against the shore created a soothing melody, sending a tingle of relaxation through my mind and body.

    Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ tạo nên một giai điệu êm dịu, mang lại cảm giác thư giãn khắp tâm trí và cơ thể tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • Her legs were tingling painfully.

    Chân cô tê nhức một cách đau đớn.

  • Her skin was still tingling from the shower.

    Da cô vẫn còn ngứa ran sau khi tắm.

to feel an emotion strongly

để cảm nhận một cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • She was still tingling with excitement.

    Cô vẫn còn run rẩy vì phấn khích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches