danh từ
sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò
to have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay
tiếng ù ù (trong tai)
my ears tingled: tai tôi ù lên
sự náo nức, sự rộn lên
the people tingle with excitement: nhân dân náo nức
nội động từ
có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
to have a tingle in one's arms: ngứa như có kiến bò ở cánh tay
ù lên (tai)
my ears tingled: tai tôi ù lên
bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên
the people tingle with excitement: nhân dân náo nức