Định nghĩa của từ theorist

theoristnoun

nhà lý thuyết

/ˈθɪərɪst//ˈθiːərɪst/

Từ "theorist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Hy Lạp "theórios" (θεωρίος), có nghĩa là "người nhìn thấy" hoặc "người quan sát". Sự chuyển đổi này diễn ra trong thời kỳ Phục hưng, khi các văn bản và ý tưởng của Hy Lạp bắt đầu được nghiên cứu rộng rãi ở châu Âu. Phiên bản tiếng La tinh của từ tiếng Hy Lạp "theoros" ban đầu được dùng để chỉ một đại biểu do một thành bang cử đến tham dự các lễ hội tôn giáo hoặc trò chơi tôn vinh các vị thần. Thuật ngữ này phát triển để mô tả một người đã quan sát hoặc chiêm nghiệm về một điều gì đó, chẳng hạn như một hiện tượng tự nhiên hoặc một kiệt tác nghệ thuật. Vào thế kỷ 17, nhà toán học và triết gia người Anh Francis Bacon đã đặt ra thuật ngữ "theoretic" để mô tả việc nghiên cứu có hệ thống các hiện tượng tự nhiên nhằm hiểu cách chúng hoạt động. Việc sử dụng từ "theoretic" này cuối cùng đã phát triển thành "theoretical" trong tiếng Anh, dùng để chỉ một khái niệm, ý tưởng hoặc mô hình được dự đoán hoặc suy đoán thay vì thực tế hoặc thực tế. Thuật ngữ "theorist" sau đó xuất hiện như một nhãn hiệu cho một người tạo ra và bảo vệ các ý tưởng lý thuyết hoặc suy đoán, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, triết học và chính trị. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các học giả, nhà nghiên cứu và trí thức phát triển và thử nghiệm các lý thuyết hoặc giả thuyết phức tạp trong các lĩnh vực tương ứng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà lý luận

namespace
Ví dụ:
  • Marie Curie, a renowned theorist in the field of physics, proposed a groundbreaking hypothesis about radioactivity.

    Marie Curie, một nhà lý thuyết nổi tiếng trong lĩnh vực vật lý, đã đề xuất một giả thuyết mang tính đột phá về phóng xạ.

  • Charles Darwin, one of history's most influential theorists, developed the theory of evolution through natural selection.

    Charles Darwin, một trong những nhà lý thuyết có ảnh hưởng nhất trong lịch sử, đã phát triển thuyết tiến hóa thông qua chọn lọc tự nhiên.

  • Theorist Albert Einstein revolutionized the field of physics with his general theory of relativity.

    Nhà lý thuyết Albert Einstein đã làm nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực vật lý với thuyết tương đối tổng quát của ông.

  • In economics, theorist Adam Smith was known for his influential work "The Wealth of Nations."

    Trong kinh tế học, nhà lý thuyết Adam Smith được biết đến với tác phẩm có ảnh hưởng lớn "Sự giàu có của các quốc gia".

  • Psychologist Sigmund Freud was a prominent theorist who introduced the concept of the unconscious mind.

    Nhà tâm lý học Sigmund Freud là một nhà lý thuyết nổi tiếng đã đưa ra khái niệm về tiềm thức.

  • In the world of computer science, Kurt Godel, an influential theorist, developed the incompleteness theorems.

    Trong thế giới khoa học máy tính, Kurt Godel, một nhà lý thuyết có ảnh hưởng, đã phát triển các định lý bất toàn.

  • In sociology, Max Weber's theoretical ideas about social stratification and social action continue to be studied today.

    Trong xã hội học, các ý tưởng lý thuyết của Max Weber về phân tầng xã hội và hành động xã hội vẫn tiếp tục được nghiên cứu cho đến ngày nay.

  • Computer engineer Alan Turing, famous for his work in cracking the Enigma code, was also a prominent theorist in the field of computing.

    Kỹ sư máy tính Alan Turing, nổi tiếng với công trình giải mã Enigma, cũng là một nhà lý thuyết nổi tiếng trong lĩnh vực máy tính.

  • Linguist Noam Chomsky is a prominent theorist in the field of linguistics, known for his dominant theory on grammar and language development.

    Nhà ngôn ngữ học Noam Chomsky là một nhà lý thuyết nổi tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, được biết đến với lý thuyết thống trị về ngữ pháp và sự phát triển ngôn ngữ.

  • In neuroscience, researcher and author Oliver Sacks used his theorization to draw insights into the human brain and the nature of consciousness.

    Trong khoa học thần kinh, nhà nghiên cứu và tác giả Oliver Sacks đã sử dụng lý thuyết của mình để tìm hiểu sâu hơn về bộ não con người và bản chất của ý thức.


Bình luận ()