Định nghĩa của từ ideologue

ideologuenoun

nhà tư tưởng

/ˈaɪdiəlɒɡ//ˈaɪdiəlɔːɡ/

Thuật ngữ "ideologue" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 tại Pháp, trong thời kỳ Cách mạng Pháp. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân thúc đẩy các khái niệm và niềm tin tư tưởng mới, thường gắn liền với các ý tưởng cấp tiến và tiến bộ về mặt chính trị của Cách mạng. Một nhà tư tưởng là người tin rằng lý trí, đạo đức và quyền cá nhân nên hình thành nền tảng của xã hội và chính phủ, thay vì các hệ thống phân cấp truyền thống và tín ngưỡng tôn giáo. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "idein" (nhìn thấy hoặc nhận thức) và từ tiếng Pháp "logique" (logic hoặc lý trí). Do đó, một nhà tư tưởng là người nhận thức hoặc tuân thủ một tập hợp các nguyên tắc logic và tư tưởng cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "ideologue" đôi khi được dùng theo nghĩa miệt thị, ám chỉ những cá nhân quá giáo điều và cứng nhắc trong niềm tin của mình, đặc biệt là khi những niềm tin đó mang tính đảng phái chính trị hoặc cực đoan.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế

meaningngười chủ trương một lý thuyết nào đó; nhà tư tưởng

namespace
Ví dụ:
  • The conservative ideologue argued passionately for smaller government and lower taxes during the town hall meeting.

    Nhà tư tưởng bảo thủ đã tranh luận sôi nổi về việc tinh gọn chính phủ và giảm thuế trong cuộc họp thị trấn.

  • The social activist stored shelves full of books written by various ideologues with divergent viewpoints in her library.

    Nhà hoạt động xã hội này đã lưu trữ trong thư viện của mình những kệ sách đầy ắp sách do nhiều nhà tư tưởng có quan điểm khác nhau viết.

  • The politicians accused their opponents of being ideological zealots, unwilling to compromise on any issues.

    Các chính trị gia cáo buộc đối thủ của họ là những kẻ cuồng tín về ý thức hệ, không muốn thỏa hiệp về bất kỳ vấn đề nào.

  • The libertarian ideologue championed the cause of personal freedom and individual rights in every debate.

    Nhà tư tưởng tự do luôn ủng hộ quyền tự do cá nhân và quyền của mỗi cá nhân trong mọi cuộc tranh luận.

  • The religious ideologue used answers from religious texts to explain complex scientific principles, much to the dismay of logic-loving intellectuals.

    Nhà tư tưởng tôn giáo đã sử dụng câu trả lời từ các văn bản tôn giáo để giải thích các nguyên lý khoa học phức tạp, khiến giới trí thức yêu thích logic vô cùng thất vọng.

  • The CEO was labeled an ideological believer for boldly sticking by his company's ethos, despite harsh criticisms from investors and rivals.

    Vị CEO này được coi là người có tư tưởng tiến bộ vì kiên định với đạo đức của công ty, bất chấp những lời chỉ trích gay gắt từ các nhà đầu tư và đối thủ.

  • The radical politician advocated for a complete overhaul of current ideological systems, claiming them outdated and irrelevant.

    Chính trị gia cấp tiến này ủng hộ việc cải tổ toàn diện các hệ thống tư tưởng hiện tại, cho rằng chúng đã lỗi thời và không còn phù hợp.

  • The optimistic ideologue presented his plan with such conviction that the audience swayed to his side.

    Nhà tư tưởng lạc quan này trình bày kế hoạch của mình với sự tin tưởng mạnh mẽ đến nỗi khán giả hoàn toàn ủng hộ ông.

  • The cynic called every ideologist dangerously misguided, pointing out the inherent flaws of their beliefs.

    Người theo chủ nghĩa hoài nghi gọi mọi nhà tư tưởng đều là những kẻ sai lầm nguy hiểm, chỉ ra những sai sót cố hữu trong niềm tin của họ.

  • The pragmatic individual refused to adhere to any ideological frameworks, instead choosing to approach problems with a unique and individual perspective.

    Cá nhân thực dụng từ chối tuân theo bất kỳ khuôn khổ ý thức hệ nào, thay vào đó chọn cách tiếp cận vấn đề theo góc nhìn độc đáo và riêng biệt.


Bình luận ()