Định nghĩa của từ analyst

analystnoun

nhà phân tích

/ˈænəlɪst//ˈænəlɪst/

Từ "analyst" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ana" có nghĩa là "upon" hoặc "back" và "lysis" có nghĩa là "loosening" hoặc "solution". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "analyst" dùng để chỉ một người đã cân nhắc hoặc cân nhắc kỹ lưỡng một điều gì đó, thường theo nghĩa triết học hoặc văn học. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học để mô tả một người đã kiểm tra và diễn giải dữ liệu để hiểu nguyên nhân cơ bản của một vấn đề hoặc rối loạn. Ý nghĩa này của từ này đã được phổ biến thông qua công trình của Sigmund Freud, người đã sử dụng thuật ngữ "analyt" để mô tả quá trình khám phá tiềm thức của mình. Ngày nay, thuật ngữ "analyst" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, kinh tế, khoa học và công nghệ, để mô tả một người thu thập và phân tích dữ liệu nhằm xác định xu hướng, mô hình và hiểu biết sâu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phân tích

meaning(toán học) nhà giải tích

typeDefault

meaning(Tech) phân tích viên

namespace

a person whose job involves examining facts or materials in order to give an opinion on them

người có công việc liên quan đến việc kiểm tra các sự kiện hoặc tài liệu để đưa ra ý kiến ​​về chúng

Ví dụ:
  • a political/financial analyst

    một nhà phân tích chính trị/tài chính

  • a food/market analyst

    một nhà phân tích thực phẩm/thị trường

  • He's a senior research analyst at Deutsche Bank.

    Ông là nhà phân tích nghiên cứu cấp cao tại Deutsche Bank.

  • analysts expect/predict…

    các nhà phân tích mong đợi/dự đoán…

  • City analysts forecast huge profits this year.

    Các nhà phân tích thành phố dự báo lợi nhuận khổng lồ trong năm nay.

  • According to music industry analysts, music downloads are set to decline by as much as 30 per cent this year.

    Theo các nhà phân tích ngành công nghiệp âm nhạc, số lượt tải nhạc sẽ giảm tới 30% trong năm nay.

Ví dụ bổ sung:
  • a leading business analyst

    một nhà phân tích kinh doanh hàng đầu

  • She's an investment analyst with a big City firm.

    Cô ấy là nhà phân tích đầu tư của một công ty lớn ở Thành phố.

  • This view is backed up by several independent political analysts in Washington.

    Quan điểm này được ủng hộ bởi một số nhà phân tích chính trị độc lập ở Washington.

Từ, cụm từ liên quan

a person who treats patients using psychoanalysis

một người điều trị bệnh nhân bằng phân tâm học

Ví dụ:
  • The financial analyst closely examined the stock market trends to make informed investment decisions for his clients.

    Nhà phân tích tài chính đã xem xét kỹ lưỡng xu hướng thị trường chứng khoán để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt cho khách hàng của mình.

  • The marketing analyst synthesized customer data to identify key buying patterns and preferences for the company's products.

    Nhà phân tích tiếp thị đã tổng hợp dữ liệu khách hàng để xác định các mẫu hình mua hàng và sở thích chính đối với các sản phẩm của công ty.

  • The software analysts conducted a thorough analysis of the code to identify bugs and vulnerabilities in the system.

    Các nhà phân tích phần mềm đã tiến hành phân tích kỹ lưỡng mã để xác định lỗi và lỗ hổng trong hệ thống.

  • The environmental analyst studied the impact of pollution on the local ecosystem and recommended measures to mitigate the damages.

    Nhà phân tích môi trường đã nghiên cứu tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái địa phương và đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu thiệt hại.

  • The political analysts predicted the outcome of the election based on their analysis of public opinion and voting patterns.

    Các nhà phân tích chính trị dự đoán kết quả cuộc bầu cử dựa trên phân tích của họ về dư luận và mô hình bỏ phiếu.