danh từ
người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra
người khám phá
/dɪˈskʌvərə(r)//dɪˈskʌvərər/"Discoverer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discooperire", có nghĩa là "khám phá". Thuật ngữ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "discoveren", cuối cùng trở thành "discover". Hậu tố "-er" được thêm vào để tạo thành danh từ "discoverer," có nghĩa là một người khám phá hoặc tìm thấy thứ gì đó trước đây chưa được biết đến. Thuật ngữ này phản ánh hành động tiết lộ một thứ gì đó ẩn giấu, khiến nó trở nên dễ tiếp cận và được thế giới biết đến. Nó nhấn mạnh vai trò của một người trong việc đưa một thứ gì đó mới ra ánh sáng, cho dù đó là một vật thể vật lý, một nguyên lý khoa học hay một vùng đất mới.
danh từ
người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra
the first person to become aware that a particular place or thing exists
người đầu tiên nhận thức được rằng một địa điểm hoặc vật cụ thể tồn tại
Ngài Alexander Fleming, người phát hiện ra penicillin
Các nhà thám hiểm và nhà khoa học đã ca ngợi Henry Morton Stanley là nhà khám phá vì vai trò của ông trong việc xác định nguồn sông Nile.
david attached đã trở thành nhà khám phá khi ông phát minh ra máy giặt thảm thủy lực, làm thay đổi ngành công nghiệp vệ sinh nhà cửa.
Công trình tiên phong của Thomas Edison trong lĩnh vực điện đã mang lại cho ông danh hiệu nhà khám phá khi ông phát minh ra bóng đèn điện và máy phát điện.
Chính những hình ảnh tinh thể học tia X của Rosalie Franklin đã giúp James Watson và Franz Crick khám phá ra cấu trúc của DNA, củng cố vai trò của Franklin như một nhà khám phá.
a person who finds somebody/something that was hidden or that they did not expect to find
một người tìm thấy ai đó/thứ gì đó bị giấu kín hoặc điều mà họ không mong đợi tìm thấy
Tôi là người may mắn phát hiện ra một bức tranh rất có giá trị.