Định nghĩa của từ scientist

scientistnoun

nhà khoa học

/ˈsʌɪəntɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "scientist" tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó phát triển từ thuật ngữ cũ hơn "nhà triết học tự nhiên", được sử dụng để mô tả các học giả nghiên cứu thế giới tự nhiên. Thuật ngữ "scientist" được William Whewell đặt ra vào năm 1833, người tin rằng cần có một thuật ngữ cụ thể để phân biệt những người theo đuổi nghiên cứu khoa học với những trí thức khác. Ông đã kết hợp từ tiếng Latin "scientia" (kiến thức) với hậu tố "-ist" (người thực hành hoặc là chuyên gia trong lĩnh vực đó). Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành cách ưa thích để mô tả những người tham gia nghiên cứu và khám phá khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên

meaningngười theo thuyết khoa học vạn năng

namespace
Ví dụ:
  • The Nobel Prize in Physics was awarded to three scientists this year for their groundbreaking discoveries in quantum mechanics.

    Giải Nobel Vật lý năm nay đã được trao cho ba nhà khoa học vì những khám phá mang tính đột phá của họ trong cơ học lượng tử.

  • As a scientist, Jane spends most of her time conducting experiments and analyzing data in her laboratory.

    Là một nhà khoa học, Jane dành phần lớn thời gian để tiến hành thí nghiệm và phân tích dữ liệu trong phòng thí nghiệm.

  • The lead scientist on the project presented her findings to the academic community, causing a significant breakthrough in the field of genetics.

    Nhà khoa học đứng đầu dự án đã trình bày những phát hiện của mình với cộng đồng học thuật, tạo nên bước đột phá đáng kể trong lĩnh vực di truyền học.

  • The scientist's research challenges several long-held beliefs about the behavior of subatomic particles.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này thách thức một số niềm tin lâu đời về hành vi của các hạt hạ nguyên tử.

  • The young scientist's innovative work on energy production has earned him a grant from a prestigious foundation.

    Công trình sáng tạo về sản xuất năng lượng của nhà khoa học trẻ đã giúp anh nhận được khoản tài trợ từ một tổ chức uy tín.

  • In her role as a scientist, Mary actively participates in scientific conferences, presenting her research to her peers and disseminating information throughout the community.

    Với vai trò là một nhà khoa học, Mary tích cực tham gia các hội nghị khoa học, trình bày nghiên cứu của mình với đồng nghiệp và phổ biến thông tin trong cộng đồng.

  • The scientists' experiments have led to the development of a new vaccine, which has the potential to save countless lives.

    Các thí nghiệm của các nhà khoa học đã dẫn đến sự phát triển của một loại vắc-xin mới, có khả năng cứu sống vô số sinh mạng.

  • The conducting of research by scientists is critical in the ongoing fight against diseases such as cancer and AIDS.

    Việc tiến hành nghiên cứu của các nhà khoa học có vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại các căn bệnh như ung thư và AIDS.

  • Many scientists believe that climate change is a dire threat to human society and the environment.

    Nhiều nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu là mối đe dọa khủng khiếp đối với xã hội loài người và môi trường.

  • As a scientist, Tom believes that it is his responsibility to communicate the results of his work to the public in a clear and accessible way.

    Là một nhà khoa học, Tom tin rằng mình có trách nhiệm truyền đạt kết quả nghiên cứu của mình tới công chúng một cách rõ ràng và dễ hiểu.