Định nghĩa của từ conceptualist

conceptualistnoun

người theo chủ nghĩa khái niệm

/kənˈseptʃuəlɪst//kənˈseptʃuəlɪst/

Thuật ngữ "conceptualist" bắt nguồn từ thế giới nghệ thuật vào những năm 1960 để mô tả một nhóm nghệ sĩ từ chối sự tập trung truyền thống vào việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật vật lý, hoàn thiện và thay vào đó nhấn mạnh vào ý tưởng hoặc khái niệm đằng sau tác phẩm nghệ thuật. Những người theo chủ nghĩa khái niệm tin rằng ý tưởng là yếu tố quan trọng nhất của một tác phẩm nghệ thuật và rằng biểu hiện vật lý có thể được hiểu là thứ yếu hoặc thậm chí không liên quan. Sự thay đổi này hướng tới các ý tưởng và khái niệm phản ánh một phong trào văn hóa và trí tuệ rộng lớn hơn, nhấn mạnh vào tư duy phản biện và sự nghiêm ngặt về mặt khái niệm. Nghệ thuật khái niệm, như được biết đến, thường dựa vào văn bản, ngôn ngữ và các hình thức giao tiếp khác mà không sử dụng các vật liệu hoặc kỹ thuật nghệ thuật truyền thống. Bất chấp sự hoài nghi ban đầu và sự bác bỏ khỏi cơ sở nghệ thuật, chủ nghĩa khái niệm kể từ đó đã trở thành một phong trào được công nhận và có ảnh hưởng trong nghệ thuật đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) người theo thuyết khái niệm

namespace
Ví dụ:
  • The conceptualist philosophy argues that knowledge and perception are formed through abstract concepts, rather than direct sensory experiences.

    Triết học duy niệm cho rằng kiến ​​thức và nhận thức được hình thành thông qua các khái niệm trừu tượng, thay vì thông qua trải nghiệm giác quan trực tiếp.

  • In the field of psychology, conceptualists suggest that memory is not simply a matter of recalling facts, but rather of understanding the relationships between concepts.

    Trong lĩnh vực tâm lý học, những người theo chủ nghĩa khái niệm cho rằng trí nhớ không chỉ đơn thuần là việc nhớ lại các sự kiện, mà còn là việc hiểu được mối quan hệ giữa các khái niệm.

  • The conceptualist theory of mathematics proposes that mathematical concepts are inherent in the structure of the universe, rather than being purely symbolic constructs.

    Lý thuyết toán học khái niệm cho rằng các khái niệm toán học vốn có trong cấu trúc của vũ trụ, chứ không chỉ là những cấu trúc mang tính biểu tượng thuần túy.

  • Conceptualists contend that language is not just a set of sounds or symbols, but a system of abstract concepts that help us make sense of the world.

    Những người theo chủ nghĩa khái niệm cho rằng ngôn ngữ không chỉ là một tập hợp các âm thanh hoặc ký hiệu, mà là một hệ thống các khái niệm trừu tượng giúp chúng ta hiểu được thế giới.

  • In literature, conceptualists view poetry and other forms of writing as a means of exploring and communicating complex ideas and concepts, rather than just recounting experiences.

    Trong văn học, những người theo chủ nghĩa khái niệm xem thơ ca và các hình thức viết khác như một phương tiện để khám phá và truyền đạt những ý tưởng và khái niệm phức tạp, thay vì chỉ kể lại những trải nghiệm.

  • The conceptualist approach to art suggests that it is not just about creating physical objects, but about expressing abstract ideas and emotions.

    Cách tiếp cận nghệ thuật theo chủ nghĩa khái niệm cho rằng nghệ thuật không chỉ là việc tạo ra các vật thể vật lý mà còn là việc thể hiện những ý tưởng và cảm xúc trừu tượng.

  • Conceptualists argue that morality is a matter of understanding and acting upon abstract concepts, such as justice and fairness, rather than simply following rules.

    Những người theo chủ nghĩa khái niệm cho rằng đạo đức là vấn đề hiểu biết và hành động theo các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như công lý và sự công bằng, thay vì chỉ đơn thuần tuân theo các quy tắc.

  • In computer science, conceptualists propose that knowledge and reasoning are not just a matter of processing information, but of manipulating abstract concepts.

    Trong khoa học máy tính, những người theo chủ nghĩa khái niệm cho rằng kiến ​​thức và lý luận không chỉ là vấn đề xử lý thông tin mà còn là thao tác các khái niệm trừu tượng.

  • Conceptualists propose that certain mental disorders, such as schizophrenia or depression, may arise from difficulties in understanding and processing abstract concepts.

    Những người theo chủ nghĩa khái niệm cho rằng một số rối loạn tâm thần, chẳng hạn như bệnh tâm thần phân liệt hoặc trầm cảm, có thể phát sinh từ những khó khăn trong việc hiểu và xử lý các khái niệm trừu tượng.

  • The conceptualist theory of physics suggests that fundamental particles and forces are not just physical entities, but also abstract concepts that help us explain the universe.

    Thuyết vật lý khái niệm cho rằng các hạt và lực cơ bản không chỉ là những thực thể vật lý mà còn là những khái niệm trừu tượng giúp chúng ta giải thích vũ trụ.


Bình luận ()