Định nghĩa của từ philosopher

philosophernoun

nhà triết học

/fəˈlɒsəfə(r)//fəˈlɑːsəfər/

Từ "philosopher" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ "philosophia" (φιλόσοφία) lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Pythagoras (khoảng năm 570-495 TCN) đặt ra để mô tả việc theo đuổi trí tuệ của chính ông. Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "philos" (φίλος), có nghĩa là "love" hoặc "bạn bè" và "sophia" (σοφία), có nghĩa là "trí tuệ". Theo thời gian, thuật ngữ "philosophia" đã phát triển thành "philosophos" (φιλόσοφος), có nghĩa là "thấp hơn trí tuệ" hoặc "người yêu trí tuệ". Bản dịch tiếng Latin của "philosophos" trở thành "philosophus", và cuối cùng, từ tiếng Anh "philosopher" xuất hiện vào thế kỷ 14. Trong suốt hành trình từ nguyên của mình, từ này vẫn giữ nguyên bản chất của nó, ám chỉ những cá nhân tìm kiếm sự khôn ngoan, hiểu biết và kiến ​​thức về thế giới và sự tồn tại của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà triết học

meaningngười bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống

meaningđiều mơ hão

namespace

a person who studies or writes about philosophy

một người nghiên cứu hoặc viết về triết học

Ví dụ:
  • We studied the writings of the Greek philosopher Aristotle.

    Chúng tôi đã nghiên cứu các tác phẩm của triết gia Hy Lạp Aristotle.

  • The ancient Greek philosopher Socrates is renowned for his contributions to the fields of ethics, epistemology, and logic.

    Nhà triết học Hy Lạp cổ đại Socrates nổi tiếng với những đóng góp của ông trong lĩnh vực đạo đức, nhận thức luận và logic.

  • Immanuel Kant, the German philosopher, significantly impacted modern philosophical thought through his theory of categorical imperatives.

    Immanuel Kant, triết gia người Đức, đã tác động đáng kể đến tư tưởng triết học hiện đại thông qua lý thuyết mệnh lệnh tuyệt đối của ông.

  • Jean-Paul Sartre, the existentialist philosopher, challenged conventional notions of perception, freedom, and human existence.

    Jean-Paul Sartre, nhà triết học hiện sinh, đã thách thức các quan niệm thông thường về nhận thức, tự do và sự tồn tại của con người.

  • Bertrand Russell, the British philosopher, made significant contributions to logic, mathematics, and analytic philosophy.

    Bertrand Russell, nhà triết học người Anh, đã có những đóng góp quan trọng cho logic, toán học và triết học phân tích.

Ví dụ bổ sung:
  • a talk by a distinguished moral philosopher

    một bài nói chuyện của một triết gia đạo đức lỗi lạc

  • the 17th-century Dutch philosopher Spinoza

    nhà triết học người Hà Lan thế kỷ 17 Spinoza

  • the great philosophers of ancient Greece

    các nhà triết học vĩ đại của Hy Lạp cổ đại

  • He was a fine writer, historian and philosopher.

    Ông là một nhà văn, nhà sử học và triết gia tài năng.

  • Was Marx a political, social or historical philosopher?

    Marx là một triết gia chính trị, xã hội hay lịch sử?

a person who thinks deeply about things

một người suy nghĩ sâu sắc về mọi thứ

Ví dụ:
  • He seems to be a bit of a philosopher.

    Anh ấy có vẻ là một nhà triết học.

  • Many of his followers regarded him as a true philosopher.

    Nhiều người theo ông coi ông là một triết gia thực thụ.