Định nghĩa của từ grainy

grainyadjective

hạt

/ˈɡreɪni//ˈɡreɪni/

Từ "grainy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Thuật ngữ "graine" được dùng để mô tả các hạt cát, bụi hoặc trầm tích nhỏ, riêng lẻ. Vào thế kỷ 14, từ này được mượn vào tiếng Anh trung cổ là "grian" hoặc "gryne", ám chỉ kết cấu hoặc cấu trúc của thứ gì đó được tạo thành từ các hạt nhỏ. Theo nghĩa mô tả chất lượng hình ảnh, "grainy" xuất hiện vào thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, nó ám chỉ kết cấu mịn, giống như hạt của một bức tranh hoặc bản vẽ. Sau đó, trong nhiếp ảnh và phim ảnh, "grainy" ám chỉ kết cấu hoặc hoa văn của các hạt nhạy sáng riêng lẻ trên phim hoặc video, có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh tổng thể. Ngày nay, "grainy" thường được dùng để mô tả không chỉ kết cấu hình ảnh mà còn cả âm thanh và thậm chí là cảm xúc, ngụ ý cảm giác thô ráp hoặc thô thiển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó hạt, nhiều hạt

meaningsần da

namespace

not having completely clear images because they look as if they are made of a lot of small marks

không có hình ảnh hoàn toàn rõ nét vì chúng trông như được tạo thành từ nhiều vết nhỏ

Ví dụ:
  • The film is shot in grainy black and white.

    Bộ phim được quay bằng màu đen trắng có hạt.

  • The old photographs we found in the attic had a grainy texture due to the aging of the film.

    Những bức ảnh cũ mà chúng tôi tìm thấy trên gác xép có kết cấu hạt do phim đã cũ.

  • The video footage captured on my phone looks a bit grainy because of the low light conditions.

    Đoạn video quay bằng điện thoại của tôi trông hơi nhiễu do điều kiện ánh sáng yếu.

  • The security camera footage of the robbery was grainy, making it difficult to identify the suspects.

    Đoạn phim từ camera an ninh về vụ cướp không rõ nét, gây khó khăn cho việc xác định nghi phạm.

  • The snapshot my friend took with her basic camera came out grainy, but the memories it captured were still precious.

    Bức ảnh chụp nhanh của bạn tôi bằng chiếc máy ảnh cơ bản hơi nhiễu, nhưng những kỷ niệm mà nó ghi lại vẫn vô cùng quý giá.

having a rough surface or containing small bits, seeds, etc.

có bề mặt gồ ghề hoặc chứa các mảnh nhỏ, hạt, v.v.

Ví dụ:
  • grainy texture

    kết cấu hạt