Định nghĩa của từ velvety

velvetyadjective

nhung

/ˈvelvəti//ˈvelvəti/

"Velvety" bắt nguồn từ "velvet", về cơ bản có nguồn gốc từ tiếng Latin "villus", có nghĩa là "lông xù". Vào thời Trung cổ, "velvet" dùng để chỉ một loại vải sang trọng với một đống sợi mềm dày đặc, giống như lông tơ của một con vật non. Kết cấu này gắn liền với cảm giác mềm mại và mịn màng của nhung, dẫn đến tính từ "velvety" để mô tả bất kỳ thứ gì có cùng chất lượng đó. Vì vậy, "velvety" về cơ bản có nghĩa là "giống như nhung" về kết cấu mềm mại, mịn màng và sang trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmượt như nhung

meaning(nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng

examplea velvety touch on the paino: sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô

examplevelvety wine: rượu vang dịu

namespace
Ví dụ:
  • The inside of the chocolate truffle melted in my mouth with a velvety smoothness.

    Phần bên trong của viên sô-cô-la truffle tan chảy trong miệng với độ mịn như nhung.

  • The fondue dipped pear slices coated my tongue with an indulgent velvety sweetness.

    Những lát lê nhúng vào nước sốt fondue bao phủ lưỡi tôi bằng vị ngọt mịn màng hấp dẫn.

  • The velvety texture of the cashmere sweater enveloped me in warmth and comfort.

    Kết cấu nhung của áo len cashmere mang lại cho tôi sự ấm áp và thoải mái.

  • The smooth velvety surfaces of the marble sculptures invited gentle strokes and admiration.

    Bề mặt nhung mịn của các tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch gợi lên những nét chạm nhẹ nhàng và sự ngưỡng mộ.

  • The velvety scent of jasmine perfumed the night air, satisfying the senses.

    Hương thơm dịu nhẹ của hoa nhài lan tỏa trong không khí ban đêm, làm thỏa mãn các giác quan.

  • Each sip of the velvety red wine tickled my nose with the fragrance of dark fruit and spice.

    Mỗi ngụm rượu vang đỏ mượt mà đều thoang thoảng mùi trái cây đen và gia vị thoang thoảng trong mũi tôi.

  • The velvety drapery in the living room draped across the furniture with a luxurious gesture.

    Tấm rèm nhung trong phòng khách phủ lên đồ nội thất mang lại cảm giác sang trọng.

  • As I took a bite of the velvety cheese tart, the savory flavors danced across my tastebuds.

    Khi tôi cắn một miếng bánh phô mai mềm mịn, hương vị thơm ngon lan tỏa khắp vị giác của tôi.

  • The velvety bread roll cradled my breakfast sandwich, providing a soft and yielding grip.

    Bánh mì cuộn mềm mại ôm trọn chiếc bánh sandwich ăn sáng của tôi, tạo nên độ mềm mại và dẻo dai.

  • The velvety sweater nestled against my skin, promising comfort and serenity.

    Chiếc áo len nhung ôm sát vào làn da của tôi, hứa hẹn sự thoải mái và thanh thản.