tính từ
có sợi, có thớ, có xơ
sợi
/ˈfaɪbrəs//ˈfaɪbrəs/Từ "fibrous" bắt nguồn từ tiếng Latin "fibra", có nghĩa là "sợi". Từ gốc này, "fibra", cũng là nguồn gốc của các từ như "sợi" và "fibril". Hậu tố "-ous" là hậu tố tiếng Anh phổ biến được sử dụng để tạo thành tính từ, có nghĩa là "có chất lượng của" hoặc "giống như". Do đó, "fibrous" theo nghĩa đen có nghĩa là "có chất lượng của sợi" hoặc "giống như sợi". Từ này mô tả chính xác kết cấu của các vật liệu có sợi dài và mỏng, như gỗ hoặc một số mô trong cơ thể.
tính từ
có sợi, có thớ, có xơ
Cần tây trong món salad này đặc biệt có nhiều xơ, tạo nên độ giòn thỏa mãn khi cắn vào.
Vỏ cây có nhiều xơ và thô ráp khi chạm vào, khiến việc bóc ra trở nên khó khăn.
Sau phẫu thuật, mô sẹo của bệnh nhân ngày càng xơ hóa và cứng khi chạm vào.
Bột hạnh nhân được sử dụng trong công thức này ít chất xơ hơn bột mì thông thường, do đó đây là lựa chọn tuyệt vời cho những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
Kết cấu của chuối xanh có nhiều xơ, hơi dai và dai.
Thịt bò khô có nhiều xơ, với những sợi mô liên kết dài khiến việc nhai trở nên khó khăn.
Vải lanh được sử dụng cho những tấm ga trải giường này cực kỳ xơ và bền, hứa hẹn một sản phẩm bền lâu.
Các loại trái cây và rau quả được bán ở chợ thường được hái trước khi chín hoàn toàn, khiến sản phẩm có nhiều xơ và kém phát triển.
Những sợi dây thừng của võng được làm từ vật liệu tự nhiên và bền, tạo nên một nơi nghỉ ngơi chắc chắn và thoải mái.
Phải mất một thời gian để loại bỏ lớp xơ bên ngoài của atisô, nhưng khi chế biến xong, bạn sẽ thấy phần lõi mềm và đậm đà.