Định nghĩa của từ waxy

waxyadjective

sáp

/ˈwæksi//ˈwæksi/

Từ "waxy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæx," có nghĩa là "sáp". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wahs," cũng có nghĩa là "sáp". "Waxy" mô tả cụ thể một thứ gì đó có đặc điểm của sáp, chẳng hạn như mịn, sáng bóng và dễ tạo hình. Mối liên hệ này với sáp, một chất có nguồn gốc từ tổ ong, là cốt lõi của nguồn gốc và ý nghĩa của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt

examplewaxy complexion: nước da nhợt nhạt

meaning(y học) thoái hoá sáp (gan...)

meaning(từ lóng) nóng tính, hay cáu

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the magnolia tree had a waxy texture, making them glossy and resistant to water.

    Lá của cây mộc lan có kết cấu giống như sáp, khiến chúng bóng và có khả năng chống nước.

  • The face powder left my skin feeling waxy and heavy, so I had to blot it off before heading outside.

    Phấn phủ khiến da tôi có cảm giác nhờn và nặng, nên tôi phải thấm bớt phấn trước khi ra ngoài.

  • The ears of corn in the grocery store shone with a waxy coating, indicating their freshness.

    Những bắp ngô trong cửa hàng tạp hóa sáng bóng với lớp phủ sáp, cho thấy độ tươi của chúng.

  • The candle's surface was smoother than glass and had a waxy sheen that glinted in the light.

    Bề mặt của ngọn nến mịn hơn thủy tinh và có lớp sáp sáng lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The car's paint had a waxy coating that made it shine and repel dust and pollen.

    Lớp sơn của xe được phủ một lớp sáp giúp xe sáng bóng và chống bụi cũng như phấn hoa.

  • The apple's skin was matted with a waxy bloom that protected it from damage and moisture loss.

    Vỏ táo được phủ một lớp sáp mỏng giúp bảo vệ quả táo khỏi bị hư hại và mất độ ẩm.

  • The crayons had a waxy feel to them that caused them to leave behind colorful wax residue on my fingers.

    Những cây bút chì màu này có cảm giác như sáp nên khi sử dụng sẽ để lại cặn sáp nhiều màu trên ngón tay tôi.

  • The gummy bear's coating was waxy, making them slow to dissolve and satisfyingly chewy.

    Lớp phủ bên ngoài của kẹo dẻo có dạng sáp, khiến chúng tan chậm và có độ dai vừa phải.

  • The figurine's surface was waxy to the touch, making it smooth and easy to clean.

    Bề mặt của bức tượng nhỏ có dạng sáp khi chạm vào, khiến nó mịn màng và dễ lau chùi.

  • The cheese had a waxy rind that smell rich and nutty, indicating its quality and age.

    Phô mai có lớp vỏ sáp có mùi thơm nồng và béo ngậy, cho thấy chất lượng và độ tuổi của phô mai.