Định nghĩa của từ bumpy

bumpyadjective

mấp mô

/ˈbʌmpi//ˈbʌmpi/

Từ "bumpy" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bympan", có nghĩa là "đánh, đập hoặc đẩy". Cảm giác ban đầu về tác động mạnh này đã phát triển theo thời gian, dẫn đến ý nghĩa hiện đại là "có bề mặt không bằng phẳng hoặc kết cấu thô ráp". Từ "bumpy" xuất hiện như một sự kết hợp của "bympan" và hậu tố "-y", biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm. Vì vậy, "bumpy" theo nghĩa đen có nghĩa là "có phẩm chất bị đánh hoặc bị đập", mô tả hoàn hảo sự không bằng phẳng và thô ráp liên quan đến từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)

meaning(hàng không) nhiều lỗ hổng không khí

namespace

not even; with a lot of bumps

thậm chí không; với rất nhiều va chạm

Ví dụ:
  • a bumpy road/track

    một con đường/đường gập ghềnh

  • He rode over the bumpy ground on his mountain bike.

    Anh ấy đã đạp xe trên mặt đất gập ghềnh trên chiếc xe đạp leo núi của mình.

  • The road ahead was bumpy and riddled with potholes, making for a rough and uncomfortable ride.

    Con đường phía trước gập ghềnh và đầy ổ gà, khiến chuyến đi trở nên khó khăn và không thoải mái.

  • The baby's first few weeks were full of bumpy nights, as she struggled to adjust to life outside the womb.

    Vài tuần đầu tiên của em bé là những đêm khó khăn khi bé phải vật lộn để thích nghi với cuộc sống bên ngoài tử cung.

  • As she ran down the dusty trail, the uneven terrain made the ground feel bumpy beneath her feet.

    Khi cô chạy xuống con đường mòn đầy bụi, địa hình không bằng phẳng khiến mặt đất có cảm giác gồ ghề dưới chân cô.

Ví dụ bổ sung:
  • The road was getting bumpier and we had to hold on to our seats.

    Con đường ngày càng gập ghềnh và chúng tôi phải bám chặt vào chỗ ngồi của mình.

  • She felt quite sick from the long drive over the bumpy road.

    Cô cảm thấy khá mệt mỏi sau chuyến đi dài trên con đường gập ghềnh.

uncomfortable with a lot of sudden unpleasant movements caused by the road surface, weather conditions, etc.

khó chịu với nhiều chuyển động khó chịu đột ngột do mặt đường, điều kiện thời tiết,…

Ví dụ:
  • a bumpy ride/flight

    một chuyến đi/chuyến bay gập ghềnh

  • a very bumpy ride through country lanes

    một chuyến đi rất gập ghềnh qua những con đường nông thôn

Thành ngữ

have/give somebody a bumpy ride
to have a difficult time; to make a situation difficult for somebody