Định nghĩa của từ spongy

spongyadjective

xốp

/ˈspʌndʒi//ˈspʌndʒi/

Từ "spongy" bắt nguồn từ tiếng Latin "spongia", có nghĩa là "bọt biển". Bọt biển, loài động vật biển mà từ này mô tả, được biết đến với bản chất xốp và thấm hút của chúng. Đặc điểm này dẫn đến việc từ "spongia" được sử dụng để mô tả những thứ có kết cấu tương tự, cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh "spongy." Hậu tố "-y" được thêm vào để biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm, khiến "spongy" có nghĩa là "giống như bọt biển".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)

meaningrỗ, lỗ rỗ

namespace
Ví dụ:
  • The bread had a spongy texture due to the excess moisture in the dough.

    Bánh mì có kết cấu xốp do độ ẩm dư thừa trong bột.

  • The sponge cake was incredibly light and spongy, almost as if it were made of clouds.

    Bánh bông lan cực kỳ nhẹ và xốp, gần giống như được làm từ mây vậy.

  • The sea sponges that line the ocean floor are surprisingly spongy to the touch.

    Những miếng bọt biển bám dưới đáy đại dương có độ xốp đáng ngạc nhiên khi chạm vào.

  • The hiking trail was quite spongy underfoot due to the thick layer of moss and ferns.

    Đường mòn đi bộ khá mềm dưới chân do có lớp rêu và dương xỉ dày.

  • The mattress felt spongy and unsupportive, making it difficult for me to sleep through the night.

    Tấm nệm có cảm giác xốp và không nâng đỡ, khiến tôi khó có thể ngủ ngon suốt đêm.

  • The peat soil in the garden is incredibly spongy, making it perfect for growing orchids and other bog plants.

    Đất than bùn trong vườn cực kỳ xốp, rất lý tưởng để trồng hoa lan và các loại cây đầm lầy khác.

  • The old sofa was long past its prime and had become incredibly spongy, almost as if it were collapsing beneath you.

    Chiếc ghế sofa cũ đã không còn tốt nữa và trở nên cực kỳ mềm mại, như thể nó sắp sụp xuống ngay bên dưới bạn.

  • The sponge that you use for cleaning dishes is both spongy and absorbent, making it perfect for removing stubborn food stains.

    Miếng bọt biển dùng để rửa bát đĩa vừa xốp vừa thấm hút, rất lý tưởng để loại bỏ vết bẩn cứng đầu từ thức ăn.

  • The foam padding on the gym mat felt equally spongy and supportive, making it a great choice for a high-impact workout.

    Lớp đệm xốp trên thảm tập có độ đàn hồi và hỗ trợ tốt, là lựa chọn tuyệt vời cho các bài tập cường độ cao.

  • The spongy texture of the basketball made it easy to grip and handle, providing maximum comfort and control during a game.

    Kết cấu xốp của quả bóng rổ giúp bạn dễ cầm nắm và điều khiển, mang lại sự thoải mái và khả năng kiểm soát tối đa trong suốt trận đấu.