Định nghĩa của từ textural

texturaladjective

kết cấu

/ˈtekstʃərəl//ˈtekstʃərəl/

Từ "textural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "textura," có nghĩa là "một sự dệt" hoặc "một kết cấu." Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "texere," có nghĩa là "dệt" hoặc "xây dựng." Trong tiếng Anh, từ "textural" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của kết cấu hoặc kiểu dệt của một loại vải. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm không chỉ các kết cấu vật lý mà còn cả các đặc điểm cảm quan, chẳng hạn như kết cấu của thực phẩm hoặc kết cấu của âm thanh. Ngày nay, từ "textural" thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như màu sắc, hình dạng và chất liệu, để tạo ra một trải nghiệm cảm quan cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự dệt

meaning(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu

namespace
Ví dụ:
  • The painter's use of thick, impasto textures in her paintings gives them a three-dimensional quality and adds depth to the canvas.

    Việc họa sĩ sử dụng kết cấu impasto dày trong các bức tranh của mình mang lại cho chúng tính chất ba chiều và tăng thêm chiều sâu cho bức tranh.

  • The fluffy texture of the freshly baked bread was irresistible, and I couldn't resist spreading butter on every slice.

    Kết cấu mềm mại của ổ bánh mì mới nướng thật hấp dẫn, và tôi không thể cưỡng lại việc phết bơ lên ​​từng lát bánh.

  • The rough, sandy texture of the beach was a stark contrast to the smooth, glassy surface of the ocean at sunset.

    Kết cấu gồ ghề, nhiều cát của bãi biển tạo nên sự tương phản hoàn toàn với bề mặt phẳng lặng, phẳng lặng của đại dương lúc hoàng hôn.

  • The smooth, velvety texture of the cashmere sweater against my skin was an instant luxury.

    Kết cấu mịn màng, mượt mà của chiếc áo len cashmere trên làn da của tôi thực sự là một sự xa xỉ ngay tức thì.

  • The textured wallpaper added dimension and visual interest to the otherwise plain space.

    Giấy dán tường có họa tiết tạo thêm chiều sâu và sự thú vị về mặt thị giác cho không gian đơn điệu.

  • The rough texture of the old hardwood floors lent a rustic charm to the historic home.

    Kết cấu thô ráp của sàn gỗ cứng cũ mang đến nét quyến rũ mộc mạc cho ngôi nhà lịch sử này.

  • The smooth, polished texture of the marble countertop was inviting to the touch.

    Kết cấu mịn màng, bóng loáng của mặt bàn bằng đá cẩm thạch tạo cảm giác thích thú khi chạm vào.

  • The rough, bumpy texture of the handmade pottery added character and charm to the table setting.

    Kết cấu thô ráp, gồ ghề của đồ gốm thủ công tạo thêm nét riêng và nét quyến rũ cho cách bày trí bàn ăn.

  • The crunchy, crisp texture of the salads made with fresh greens and vegetables was a refreshing complement to the richness of the dressing.

    Kết cấu giòn tan của các món salad làm từ rau xanh và rau củ tươi là sự bổ sung tươi mát cho vị đậm đà của nước sốt.

  • The sandpaper-rough texture of the pavement was a test of my patience as I pedalled my bike along the uneven streets.

    Kết cấu nhám như giấy nhám của vỉa hè là thử thách lòng kiên nhẫn của tôi khi tôi đạp xe dọc theo những con phố gồ ghề.