tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập
chunky
/ˈtʃʌŋki//ˈtʃʌŋki/Từ "chunky" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēo", có nghĩa là "hàm", sau đó phát triển thành tiếng Anh trung cổ "choken", có nghĩa là "làm nghẹt thở". Điều này phản ánh mối liên hệ giữa kết cấu thô và cảm giác về thứ gì đó dày và khó nuốt. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả những thứ dày và rắn, cuối cùng phát triển thành "chunky," hiện đại dùng để chỉ bất kỳ thứ gì có kết cấu thô, dày hoặc không đồng đều.
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập
thick and heavy
dày và nặng
một chiếc vòng tay vàng chunky
một chiếc áo len dày dặn
having a short strong body
có thân hình ngắn khỏe
một người đàn ông mập mạp
containing thick pieces
chứa miếng dày
mứt cam đậm