Định nghĩa của từ crumbly

crumblyadjective

vụng về

/ˈkrʌmbli//ˈkrʌmbli/

Từ "crumbly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crumb", có nghĩa là "một miếng nhỏ". Từ "crumb" này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "krumbaz", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "krembh", có nghĩa là "bẻ gãy". Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó để tạo ra tính từ "crumbly," biểu thị tính chất đầy hoặc giống vụn bánh mì. Do đó, "crumbly" mô tả thứ gì đó dễ dàng vỡ thành những mảnh nhỏ, như bánh quy hoặc đất khô.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn

namespace
Ví dụ:
  • The mansion's walls were crumbly and needed repair after years of neglect.

    Những bức tường của dinh thự đã mục nát và cần được sửa chữa sau nhiều năm bị bỏ quên.

  • The old biscuits she found in the pantry were crumbly and fell apart in her hands.

    Những chiếc bánh quy cũ mà cô tìm thấy trong tủ đựng thức ăn đã vụn và vỡ ra trên tay cô.

  • After being exposed to moisture, the clay sculpture became crumbly and started to crumble.

    Sau khi tiếp xúc với độ ẩm, tác phẩm điêu khắc bằng đất sét trở nên vụn và bắt đầu vỡ vụn.

  • The cheese she bought had a crumbly texture, making it difficult to spread on a cracker.

    Loại phô mai cô ấy mua có kết cấu vụn, khiến cho việc phết lên bánh quy trở nên khó khăn.

  • The fort her children built out of blocks was crumbly and collapsed when a wind came through.

    Pháo đài mà con cái bà xây dựng bằng những khối đá đã trở nên mục nát và sụp đổ khi có gió thổi qua.

  • The ruins of the ancient castle were crumbly and dangerous for tourists to explore.

    Tàn tích của lâu đài cổ đã đổ nát và nguy hiểm cho khách du lịch khi khám phá.

  • The sugar cookie dough she made seemed too dry and crumbly, making it hard to roll into a ball.

    Bột bánh quy đường cô ấy làm có vẻ quá khô và vụn, khiến cho việc vo thành viên trở nên khó khăn.

  • The pie crust she baked was crumbly and flaky, causing some of the filling to spill out when she sliced it.

    Vỏ bánh cô ấy nướng dễ vỡ và xốp, khiến một số nhân bánh bị đổ ra ngoài khi cô ấy cắt bánh.

  • The architect's plans for the new building were criticized because the structure seemed too crumbly and fragile.

    Bản thiết kế tòa nhà mới của kiến ​​trúc sư đã bị chỉ trích vì cấu trúc có vẻ quá yếu ớt và mong manh.

  • The pecan pie she made was crumbly and fell apart when her husband tried to cut into it.

    Chiếc bánh hồ đào cô làm bị vụn và vỡ ra khi chồng cô cố cắt nó ra.