Định nghĩa của từ tactile

tactileadjective

xúc giác

/ˈtæktaɪl//ˈtæktl/

Từ "tactile" bắt nguồn từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm vào". Vào thế kỷ 17, từ tiếng Anh "tactile" lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản y khoa để mô tả một tình trạng liên quan đến xúc giác và độ nhạy cảm khi chạm. "Tactile" ban đầu được định nghĩa là một tính từ chỉ giác quan xúc giác, tức là khả năng nhận biết các vật thể và kết cấu thông qua tiếp xúc vật lý. Trong bối cảnh khoa học và y tế, tactile hiện nay dùng để chỉ các vật thể và bề mặt được thiết kế để cung cấp thông tin xúc giác, chẳng hạn như các dấu hiệu có kết cấu dành cho người khiếm thị. Nhìn chung, từ "tactile" đã phát triển từ nguồn gốc là một thuật ngữ lâm sàng liên quan đến độ nhạy cảm khi chạm thành một thuật ngữ mô tả rộng hơn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để biểu thị các chức năng và vật liệu liên quan đến xúc giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) xúc giác

meaningsờ mó được

meaning(nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed running her fingers over the rough woven texture of the tapestry at the museum, relishing the tactile experience of the intricate design.

    Sarah thích thú lướt ngón tay trên kết cấu dệt thô của tấm thảm tại bảo tàng, tận hưởng trải nghiệm xúc giác của thiết kế phức tạp.

  • After a long day, Mark would sink into the plush armchair of his living room, enjoying the tactile pleasure of its soft velvet upholstery.

    Sau một ngày dài, Mark sẽ chìm vào chiếc ghế bành sang trọng ở phòng khách, tận hưởng cảm giác thích thú khi chạm vào lớp vải nhung mềm mại.

  • The artist's latest sculpture was so realistic that when viewers touched it, they mistook it for a life-size human figure, as it was so incredibly tactile.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ này chân thực đến nỗi khi người xem chạm vào, họ nhầm tưởng đó là một bức tượng người có kích thước bằng người thật vì nó vô cùng sống động.

  • Designed for visually impaired individuals, the braille watch had a tactile face that could be felt through raised dots, making it easier to tell the time.

    Được thiết kế dành cho người khiếm thị, đồng hồ chữ nổi có mặt đồng hồ có thể cảm nhận được thông qua các chấm nổi, giúp người dùng dễ dàng xem giờ.

  • The baby was entranced by the soft, plush toys in front of her, eagerly reaching out to grasp the tactile textures and squeezing them tightly.

    Em bé bị mê hoặc bởi những món đồ chơi mềm mại, sang trọng trước mặt, háo hức với tay ra để nắm lấy những kết cấu xúc giác và bóp chặt chúng.

  • Natalie's preferred method of relaxation involved immersing herself in warm, fragrant bathwater, enjoying the sensual tactile experience and feeling the weight of the world melting away.

    Phương pháp thư giãn ưa thích của Natalie là ngâm mình trong nước tắm ấm, thơm, tận hưởng trải nghiệm xúc giác gợi cảm và cảm nhận gánh nặng của thế giới tan biến.

  • During her nightly wind-down ritual, Rachel would extravagantly moisten her skin and delicately massage her favorite body lotion into her limbs, relishing the tactile benefits of its moisturizing properties.

    Trong nghi thức thư giãn buổi tối của mình, Rachel thường dưỡng ẩm cho da và nhẹ nhàng mát-xa loại kem dưỡng thể yêu thích của mình vào các chi, tận hưởng những lợi ích về mặt xúc giác của đặc tính dưỡng ẩm của nó.

  • The yarn shop was a treasure trove of tactile delights for Ava, who spent hours fondling the textured, visually stimulating yarns, picking out the perfect fibers for her next knitting project.

    Cửa hàng len là kho tàng thú vui xúc giác đối với Ava, người đã dành nhiều giờ để vuốt ve những sợi len có kết cấu, kích thích thị giác, chọn ra những sợi hoàn hảo cho dự án đan tiếp theo của mình.

  • Emma was determined to knit herself a cozy sweater for the chilly weather ahead, and with her deft fingers and tactile intuition, she set to work, happily knitting away in front of the fire.

    Emma quyết tâm đan cho mình một chiếc áo len ấm áp để chuẩn bị cho thời tiết lạnh giá sắp tới, và với đôi tay khéo léo cùng trực giác nhạy bén, cô bắt tay vào làm việc, vui vẻ đan len bên lò sưởi.

  • Simon's passion for tactile therapy for children with autism provided him with a unique opportunity to help them develop their fine motor skills, enhancing their ability to interact, explore, and communicate through tactile sensations.

    Niềm đam mê của Simon đối với liệu pháp xúc giác dành cho trẻ tự kỷ đã mang đến cho anh cơ hội đặc biệt để giúp các em phát triển các kỹ năng vận động tinh, nâng cao khả năng tương tác, khám phá và giao tiếp thông qua các cảm giác xúc giác.