Định nghĩa của từ flaky

flakyadjective

dễ bong tróc

/ˈfleɪki//ˈfleɪki/

Từ "flaky" có nguồn gốc đáng ngạc nhiên. Vào thế kỷ 17, "flake" dùng để chỉ một mảnh mỏng, phẳng của một thứ gì đó, chẳng hạn như một bông tuyết hoặc một mảnh bánh ngọt. Khi được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách, "flaky" ban đầu có nghĩa là không nhất quán, không đáng tin cậy hoặc dễ thay đổi tâm trạng hoặc quan điểm đột ngột, giống như bản chất khó đoán của những bông tuyết hoặc những mảnh bánh ngọt. Nghĩa này của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, khi mọi người có thể mô tả một ai đó là "flaky" nếu họ được biết đến là người khó tính hoặc khó nắm bắt. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc không trung thực, không đáng tin cậy hoặc thậm chí là hay thay đổi. Ngày nay, "flaky" thường được dùng để mô tả một người không đáng tin cậy hoặc không hợp tác, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ thế giới kỳ quặc của những kẻ lập dị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó bông (như tuyết)

meaningdễ bong ra từng mảnh

namespace

tending to break into small, thin pieces

có xu hướng vỡ thành những mảnh nhỏ, mỏng

Ví dụ:
  • flaky pastry

    bánh ngọt xốp

  • dry flaky skin

    da khô bong tróc

behaving in a strange or unusual way; tending to forget things

hành xử theo cách kỳ lạ hoặc bất thường; có xu hướng quên mọi thứ

Ví dụ:
  • He plays a flaky tourist visiting Europe.

    Anh ấy vào vai một khách du lịch lập dị đang đi du lịch Châu Âu.

that does not work well or often stops working

không hoạt động tốt hoặc thường xuyên ngừng hoạt động

Ví dụ:
  • I found the software a bit flaky.

    Tôi thấy phần mềm này hơi không ổn định.

  • I had problems with a flaky internet connection.

    Tôi gặp vấn đề với kết nối internet không ổn định.