danh từ
tính tình, tình khí, tâm tính, tính
to have a violent (quick) temper: tính nóng nảy
tâm trạng
to be in a bad temper: bực tức, cáu kỉnh
sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ
a fit of temper: cơn giận
to get (fly) into a temper: nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
to be in a temper: đang lúc giận dữ
ngoại động từ
hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)
to have a violent (quick) temper: tính nóng nảy
tôi (thép...)
to be in a bad temper: bực tức, cáu kỉnh
tôi luyện
a fit of temper: cơn giận
to get (fly) into a temper: nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
to be in a temper: đang lúc giận dữ