Định nghĩa của từ anger

angernoun

sự tức giận, sự giận dữ

/ˈaŋɡə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "anger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "anger" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*angiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Zorn" và từ tiếng Gothic "angs". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*h₁eng-", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "lẫn lộn". Trong tiếng Anh cổ, "anger" ám chỉ cảm giác bất mãn hoặc giận dữ dữ dội, thường đi kèm với cảm giác bị siết chặt hoặc ràng buộc. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành cảm giác phẫn nộ hoặc oán giận. Từ này tiếp tục phát triển, với tiếng Anh hiện đại sử dụng "anger" để mô tả một loạt các cảm xúc, từ sự khó chịu nhẹ đến cơn thịnh nộ dữ dội. Bất chấp những thay đổi, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một thứ gì đó bị ràng buộc hoặc hạn chế, cho dù đó là cảm xúc, tình cảm hay thậm chí là căng thẳng về mặt thể chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tức giận, sự giận dữ; mối giận

examplefit of anger: cơn tức giận

exampleto provoke someone to anger: chọc tức ai

type ngoại động từ

meaningchọc tức, làm tức giận

examplefit of anger: cơn tức giận

exampleto provoke someone to anger: chọc tức ai

namespace
Ví dụ:
  • Samantha's anger boiled over when she discovered that her colleague had stolen her idea.

    Samantha vô cùng tức giận khi phát hiện đồng nghiệp đã đánh cắp ý tưởng của cô.

  • The protesters marched angrily through the streets, demanding justice for the recent police brutalities.

    Những người biểu tình giận dữ tuần hành qua các đường phố, đòi công lý cho hành vi tàn bạo của cảnh sát gần đây.

  • Jake's anger brought him to tears as he couldn't find his car keys before an important meeting.

    Sự tức giận của Jake khiến anh bật khóc vì không tìm thấy chìa khóa xe trước một cuộc họp quan trọng.

  • The construction noise outside her apartment building had Sue seething with anger every morning.

    Tiếng ồn xây dựng bên ngoài tòa nhà chung cư khiến Sue vô cùng tức giận vào mỗi buổi sáng.

  • The politician's anger against the opposition party was palpable as he delivering a fiery speech at a rally.

    Sự tức giận của chính trị gia này đối với đảng đối lập được thể hiện rõ qua bài phát biểu đầy nhiệt huyết tại một cuộc biểu tình.

  • Kelly's anger gave way to a breakdown, as she couldn't handle the stress of her job and personal life any longer.

    Sự tức giận của Kelly đã biến thành sự suy sụp khi cô không thể chịu đựng được căng thẳng trong công việc và cuộc sống cá nhân nữa.

  • The team's captain's anger was apparent as he berated his players for their lackluster performance during the game.

    Sự tức giận của đội trưởng thể hiện rõ khi anh chỉ trích các cầu thủ vì màn trình diễn kém cỏi của họ trong suốt trận đấu.

  • Emily's anger at her partner's perceived infidelity had her storming out of the house, leaving a trail of wreckage behind her.

    Sự tức giận của Emily trước hành vi ngoại tình của bạn đời khiến cô bỏ chạy khỏi nhà, bỏ lại đằng sau một đống đổ nát.

  • The driver's anger took over as he/she struggled to control the vehicle during a dangerous road mishap.

    Người lái xe tỏ ra tức giận khi cố gắng kiểm soát chiếc xe trong một vụ tai nạn giao thông nguy hiểm.

  • The author's anger at the societal norms of the time found expression in her defiant and revolutionary literary works.

    Sự tức giận của tác giả đối với các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ được thể hiện trong các tác phẩm văn học mang tính thách thức và cách mạng của bà.

Từ, cụm từ liên quan