Định nghĩa của từ volatility

volatilitynoun

sự biến động

/ˌvɒləˈtɪləti//ˌvɑːləˈtɪləti/

Từ "volatility" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "volatilitas" có nghĩa là "trạng thái nhẹ nhàng hoặc thoáng mát", và nó bắt nguồn từ "volare", có nghĩa là "bay". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "volatilite", và nó ám chỉ đến phẩm chất nhẹ nhàng hoặc bồn chồn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "volatility" đã chuyển sang bao hàm khái niệm về những thay đổi đột ngột hoặc nhanh chóng về giá trị hoặc hành vi. Trong bối cảnh tài chính, tính biến động thường được sử dụng để mô tả những biến động về giá trị thị trường của một khoản đầu tư, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc hàng hóa. Tóm lại, từ "volatility" có nguồn gốc từ tiếng Latin và ban đầu có nghĩa là trạng thái nhẹ nhàng hoặc thoáng mát. Từ đó, nó đã mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh tài chính, ám chỉ những thay đổi đột ngột hoặc nhanh chóng về giá trị hoặc hành vi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) tính dễ bay hơi

meaningtính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ

meaningtính vui vẻ, tính hoạt bát

namespace

the quality in a person of changing easily from one mood to another

phẩm chất của một người dễ dàng thay đổi từ tâm trạng này sang tâm trạng khác

Ví dụ:
  • There was concern about the father's volatility.

    Người ta lo ngại về tính khí thất thường của người cha.

the quality in a situation of being likely to change suddenly

chất lượng trong một tình huống có khả năng thay đổi đột ngột

Ví dụ:
  • The economy is set to recover, despite recent stock market volatility.

    Nền kinh tế đang trên đà phục hồi, bất chấp sự biến động gần đây của thị trường chứng khoán.

Từ, cụm từ liên quan

the quality in a substance of changing easily into a gas

chất lượng của một chất dễ dàng chuyển thành khí

Ví dụ:
  • The cold reduces the volatility of the substance.

    Độ lạnh làm giảm tính bay hơi của chất này.