Định nghĩa của từ disposition

dispositionnoun

bố trí

/ˌdɪspəˈzɪʃn//ˌdɪspəˈzɪʃn/

Từ "disposition" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "disposicion", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Trong tiếng Latin, cụm từ "dispositio" ám chỉ hành động xử lý hoặc sắp xếp một cái gì đó. Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "disposition" ban đầu ám chỉ hành động xử lý hoặc sắp xếp một cái gì đó, chẳng hạn như bất động sản hoặc tài sản của một người sau khi chết. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm ý tưởng về bản chất hoặc khuynh hướng cơ bản của một người, chẳng hạn như tâm trạng hoặc tính khí của họ. Nghĩa này thường được sử dụng trong tâm lý học và tâm thần học để mô tả cách suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành xử theo thói quen hoặc đặc trưng của một người. Ngày nay, từ "disposition" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để chỉ những đặc điểm vốn có hoặc có được của một người, chẳng hạn như khuynh hướng tinh thần hoặc cảm xúc của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí

meaning((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)

meaningsự dùng, sự tuỳ ý sử dụng

exampleto have something at one's disposition: có cái gì được tuỳ ý sử dụng

namespace

the natural qualities of a person’s character

những phẩm chất tự nhiên trong tính cách của một người

Ví dụ:
  • to have a cheerful disposition

    có một tâm trạng vui vẻ

  • people of a nervous disposition

    những người có tâm trạng lo lắng

Ví dụ bổ sung:
  • These dogs show a very sociable disposition.

    Những con chó này thể hiện tính cách rất hòa đồng.

  • This film is not recommended for those of a nervous disposition.

    Bộ phim này không được khuyến khích cho những người có tính cách lo lắng.

  • Some scenes aren't recommended for viewers of a nervous disposition.

    Một số cảnh không được khuyến khích cho những người xem có tính cách lo lắng.

  • Tom was everybody's favourite with his bouncy, cheerful disposition.

    Tom được mọi người yêu thích với tính cách vui vẻ, hoạt bát.

Từ, cụm từ liên quan

a quality of tending to behave in a particular way

một chất lượng của xu hướng cư xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • to have/show a disposition towards violence

    có/thể hiện khuynh hướng bạo lực

  • Do people have a natural disposition to be good?

    Con người có bản tính tốt để sống tốt không?

the way something is placed or arranged

cách một cái gì đó được đặt hoặc sắp xếp

Từ, cụm từ liên quan

a formal act of giving property or money to somebody

một hành động chính thức trao tài sản hoặc tiền bạc cho ai đó