Định nghĩa của từ outburst

outburstnoun

sự bùng nổ

/ˈaʊtbɜːst//ˈaʊtbɜːrst/

"Outburst" là một từ ghép, bắt nguồn từ sự kết hợp của "out" và "burst". "Out" chỉ ra một chuyển động hướng ra ngoài hoặc ra xa khỏi một cái gì đó, trong khi "burst" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "berstan", có nghĩa là phá vỡ hoặc chia tách. Khi kết hợp lại, các từ "outburst" gợi ý một sự giải phóng đột ngột và mạnh mẽ của một cái gì đó, như cảm xúc hoặc năng lượng, bùng nổ từ bên trong. Việc sử dụng từ này sớm nhất được ghi nhận có từ cuối thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phun lửa (núi lửa)

meaningsự bột phát, sự bùng nổ

meaningcơn (giận...)

namespace

a sudden strong expression of an emotion

một biểu hiện mạnh mẽ đột ngột của một cảm xúc

Ví dụ:
  • an outburst of anger

    một cơn giận dữ bùng phát

  • She was alarmed by his violent outburst.

    Cô hoảng hốt trước sự bộc phát bạo lực của anh.

  • During the heated debate, the senator had an outburst and yelled at his opponent.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, vị thượng nghị sĩ đã nổi nóng và hét vào mặt đối thủ.

  • After the doctor delivered the devastating news, the patient's family unleashed an outburst of emotions.

    Sau khi bác sĩ thông báo tin dữ, gia đình bệnh nhân đã bùng nổ cảm xúc.

  • The audience was caught off guard by the singer's unexpected outburst during the concert.

    Khán giả đã bị bất ngờ bởi sự bùng nổ bất ngờ của ca sĩ trong buổi hòa nhạc.

Ví dụ bổ sung:
  • Sorry for that little outburst earlier.

    Xin lỗi vì sự bộc phát nhỏ lúc nãy.

  • her occasional outbursts of temper

    sự bộc phát thường xuyên của cô ấy

a sudden increase in a particular activity or attitude

sự gia tăng đột ngột trong một hoạt động hoặc thái độ cụ thể

Ví dụ:
  • an outburst of racism

    sự bùng nổ của nạn phân biệt chủng tộc