Định nghĩa của từ teeth

teethnoun

răng

/tiːθ//tiːθ/

Từ "teeth" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy, tổ tiên của tiếng Anh. Nó bắt nguồn từ "tanþuz", sau này phát triển thành "tōth" trong tiếng Anh cổ. Từ này có thể bắt nguồn từ "dent-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "răng". Gốc chung này giải thích tại sao "tooth" và các từ liên quan như "dental" được tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều teeth

meaningrăng

examplefirst tooth: răng sữa

exampleartificial tooth; false tooth: răng giả

exampleto cut one's teeth: mọc răng

meaningrăng (của các đồ vật)

examplethe teeth of a saw: răng cưa

meaningđối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần

examplein the tooth of orders: bất chấp các lệnh đã ban ra

examplein the tooth of the wind: ngược gió

type ngoại động từ

meaninglắp răng vào

examplefirst tooth: răng sữa

exampleartificial tooth; false tooth: răng giả

exampleto cut one's teeth: mọc răng

meaninggiũa cho có răng

examplethe teeth of a saw: răng cưa

namespace
Ví dụ:
  • She brushed her teeth twice a day to maintain good oral hygiene.

    Cô ấy đánh răng hai lần một ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.

  • The dentist extracted two of his teeth due to severe decay.

    Bác sĩ nha khoa đã nhổ hai chiếc răng của ông do răng bị sâu nghiêm trọng.

  • He lost his front tooth in a soccer match but had it replaced with a synthetic tooth.

    Anh ấy bị mất răng cửa trong một trận đấu bóng đá nhưng đã được thay thế bằng răng giả.

  • The baby started teething at the age of six months and was given a pacifier to soothe her gums.

    Em bé bắt đầu mọc răng khi được sáu tháng tuổi và được cho dùng núm vú giả để làm dịu nướu.

  • The dog had to undergo dental surgery to remove tartar buildup and prevent tooth decay.

    Con chó phải phẫu thuật răng để loại bỏ cao răng và ngăn ngừa sâu răng.

  • Her teeth were so stained from years of smoking that she considered getting them professionally whitened.

    Răng của bà bị ố vàng vì hút thuốc nhiều năm đến mức bà đã cân nhắc đến việc đi tẩy trắng răng tại phòng khám.

  • The dentist recommended that he wear a mouthguard while playing contact sports to protect his teeth.

    Bác sĩ nha khoa khuyên anh nên đeo dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi các môn thể thao đối kháng để bảo vệ răng.

  • She had braces for two years and now has a straight and beautiful smile.

    Cô đã niềng răng trong hai năm và hiện tại đã có nụ cười thẳng và đẹp.

  • The dentist used novocaine to numb his mouth before performing a root canal.

    Bác sĩ nha khoa đã sử dụng thuốc gây tê Novocaine để gây tê miệng trước khi tiến hành lấy tủy răng.

  • He had dentures fitted for him after losing all his natural teeth due to gum disease.

    Ông đã lắp răng giả sau khi mất hết răng tự nhiên do bệnh nướu răng.