- As the dentist began to remove the patient's eye teeth, they clenched their jaw and gritted their teeth, bracing themselves for any discomfort.
Khi nha sĩ bắt đầu nhổ răng khôn cho bệnh nhân, họ nghiến chặt hàm và răng, chuẩn bị tinh thần cho mọi sự khó chịu.
- The elderly woman's eye teeth peeked out from beneath her lips as she smiled, revealing a lifetime of wisdom and experience.
Người phụ nữ lớn tuổi mỉm cười với hàm răng khểnh nhô ra từ dưới môi, thể hiện sự khôn ngoan và kinh nghiệm cả đời.
- The baby's eye teeth poked through their gums, causing them to gnash and drool profusely.
Răng cửa của em bé nhô ra khỏi nướu, khiến chúng nghiến răng và chảy nước dãi rất nhiều.
- The detective squinted, staring intently at the crime scene, his eye teeth gleaming in the light as he searched for any clues.
Thám tử nheo mắt, nhìn chăm chú vào hiện trường vụ án, hàm răng sáng lên dưới ánh sáng khi anh tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.
- The actress's eye teeth appeared as she laughed, her natural beauty and youthfulness radiating from her grin.
Răng hàm của nữ diễn viên lộ ra khi cô cười, vẻ đẹp tự nhiên và sự trẻ trung toát lên từ nụ cười của cô.
- The zombies' eye teeth glinted in the moonlight as they staggered towards the survivors, their jaws dripping with saliva.
Răng của lũ thây ma lấp lánh dưới ánh trăng khi chúng loạng choạng tiến về phía những người sống sót, hàm răng chúng chảy đầy nước bọt.
- The athlete clenched their eye teeth firmly as they tackled the competition, determined to come out on top.
Các vận động viên nghiến chặt răng khi họ chiến đấu với đối thủ, quyết tâm giành chiến thắng.
- The elderly man's eye teeth jutted out from any laugh, a sign of a long and fulfilling life.
Răng cửa của ông già nhô ra mỗi khi cười, dấu hiệu của một cuộc sống lâu dài và viên mãn.
- The soldier's eye teeth flashed brightly as they charged into battle, their eyes blazing with intensity.
Răng của người lính sáng rực khi họ lao vào trận chiến, đôi mắt họ rực cháy vì sự dữ dội.
- The nurse's eye teeth disappeared behind her mask as she tended to her patients, a dedicated professional focused solely on their care.
Răng của y tá ẩn sau lớp khẩu trang khi cô chăm sóc bệnh nhân, một chuyên gia tận tụy chỉ tập trung vào việc chăm sóc họ.