Định nghĩa của từ eye teeth

eye teethnoun

răng mắt

/ˈaɪ tiːθ//ˈaɪ tiːθ/

Thuật ngữ "eye teeth" dùng để chỉ răng nanh, nằm ở hàm trên (hàm trên) và hàm dưới (hàm dưới), ngay dưới mắt ở một số loài động vật. Tuy nhiên, ở người, việc sử dụng thuật ngữ này ít chính xác hơn hoặc không đúng về mặt khoa học. Ở các loài động vật như chó sói, cáo và mèo hoang, răng nanh lớn hơn và nhô ra hơn, tạo cho chúng vẻ ngoài đặc biệt trên khuôn mặt. Chức năng của những chiếc răng này chủ yếu là để săn mồi và bắt mồi, hoạt động như một "weapon" để thực hiện một cú cắn chí mạng. Do đó, chúng được gọi là "eye teeth" vì chúng có vẻ như đang nhìn thẳng về phía trước, tạo ra một cái nhìn dữ dội và đáng sợ. Ở con người hiện đại, mặc dù chúng ta vẫn có răng nanh, nhưng chúng nhỏ hơn và ít nổi bật hơn. Do đó, chúng ta hiếm khi sử dụng thuật ngữ "eye teeth" để mô tả chúng. Thay vào đó, chúng thường được gọi là răng nanh hoặc răng nanh, là răng thứ ba từ ngoài vào trong mỗi cung hàm, tính từ răng khôn. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "eye teeth" nằm ở đặc điểm vật lý và thói quen săn mồi của một số loài động vật. Việc sử dụng thuật ngữ này cho răng nanh của con người ít chính xác hoặc không chính xác về mặt khoa học liên quan đến kích thước và chức năng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • As the dentist began to remove the patient's eye teeth, they clenched their jaw and gritted their teeth, bracing themselves for any discomfort.

    Khi nha sĩ bắt đầu nhổ răng khôn cho bệnh nhân, họ nghiến chặt hàm và răng, chuẩn bị tinh thần cho mọi sự khó chịu.

  • The elderly woman's eye teeth peeked out from beneath her lips as she smiled, revealing a lifetime of wisdom and experience.

    Người phụ nữ lớn tuổi mỉm cười với hàm răng khểnh nhô ra từ dưới môi, thể hiện sự khôn ngoan và kinh nghiệm cả đời.

  • The baby's eye teeth poked through their gums, causing them to gnash and drool profusely.

    Răng cửa của em bé nhô ra khỏi nướu, khiến chúng nghiến răng và chảy nước dãi rất nhiều.

  • The detective squinted, staring intently at the crime scene, his eye teeth gleaming in the light as he searched for any clues.

    Thám tử nheo mắt, nhìn chăm chú vào hiện trường vụ án, hàm răng sáng lên dưới ánh sáng khi anh tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.

  • The actress's eye teeth appeared as she laughed, her natural beauty and youthfulness radiating from her grin.

    Răng hàm của nữ diễn viên lộ ra khi cô cười, vẻ đẹp tự nhiên và sự trẻ trung toát lên từ nụ cười của cô.

  • The zombies' eye teeth glinted in the moonlight as they staggered towards the survivors, their jaws dripping with saliva.

    Răng của lũ thây ma lấp lánh dưới ánh trăng khi chúng loạng choạng tiến về phía những người sống sót, hàm răng chúng chảy đầy nước bọt.

  • The athlete clenched their eye teeth firmly as they tackled the competition, determined to come out on top.

    Các vận động viên nghiến chặt răng khi họ chiến đấu với đối thủ, quyết tâm giành chiến thắng.

  • The elderly man's eye teeth jutted out from any laugh, a sign of a long and fulfilling life.

    Răng cửa của ông già nhô ra mỗi khi cười, dấu hiệu của một cuộc sống lâu dài và viên mãn.

  • The soldier's eye teeth flashed brightly as they charged into battle, their eyes blazing with intensity.

    Răng của người lính sáng rực khi họ lao vào trận chiến, đôi mắt họ rực cháy vì sự dữ dội.

  • The nurse's eye teeth disappeared behind her mask as she tended to her patients, a dedicated professional focused solely on their care.

    Răng của y tá ẩn sau lớp khẩu trang khi cô chăm sóc bệnh nhân, một chuyên gia tận tụy chỉ tập trung vào việc chăm sóc họ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

give your eye teeth for something/to do something
(British English, informal)used when you are saying that you want something very much
  • I'd give my eye teeth to own a car like that.