ngoại động từ
nghiến (răng)
to gnash one's teeth: nghiến răng (vì giận)
nội động từ
nghiến răng
to gnash one's teeth: nghiến răng (vì giận)
Nổi tiếng
/næʃ//næʃ/Từ "gnash" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, được nói trong khoảng thế kỷ 12 đến thế kỷ 15 tại nơi hiện là Anh. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "gnæscan" (phát âm là "gnæeshcn") được dùng để mô tả hành động nghiến hoặc siết chặt răng, thường là khi tức giận hoặc đau đớn. Động từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "gnæth", có nghĩa là "teeth" hoặc "nghiền". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "gnassen" (phát âm là "gnæsen") xuất hiện và nó ám chỉ cụ thể đến hành động nghiến hoặc siết chặt răng. Tiếng Anh trung đại "g" nổi tiếng đã chuyển thành "gn" trong tiếng Anh hiện đại, giải thích cho cách viết "gnash." Từ "gnash" có một số nghĩa khác nhau ngày nay, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ngoài việc mô tả hành động nghiến răng, nó cũng có thể ám chỉ âm thanh phát ra trong hành động này ("gnashing of teeth") hoặc nói chung hơn là hành động được thực hiện theo cách bạo lực hoặc hung hăng ("gnashing swords"). Nhìn chung, từ nguyên của "gnash" cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về cả lịch sử của tiếng Anh và phản ứng về mặt thể chất và cảm xúc của con người theo thời gian.
ngoại động từ
nghiến (răng)
to gnash one's teeth: nghiến răng (vì giận)
nội động từ
nghiến răng
to gnash one's teeth: nghiến răng (vì giận)
Những chiếc răng sắc nhọn của con sói nghiến chặt vào nhau trong sự mong đợi khi nó hú lên với mặt trăng.
Bộ răng giả của các diễn viên liên tục ám chỉ đến một cảnh nghiến răng có thể xảy ra, nhưng đạo diễn đã trấn an họ rằng điều đó là không cần thiết.
Trong lúc ngủ, các cơn co thắt của bệnh nhân khiến hai hàm nghiến vào nhau một cách vô thức.
Người thợ máy nghiến răng và nghiến lợi vì thất vọng khi cố gắng nới lỏng một con bu lông cứng đầu.
Cảm xúc của đứa trẻ giày vò cô khi cô khóc trong đau đớn, không biết phải diễn tả nỗi đau của mình bằng cách nào khác.
Nhóm của nhà phát minh đã nhìn chằm chằm vào phát minh mới nhất của ông, dường như nó đang nghiến chặt hàm răng cơ khí của mình khi chuẩn bị sẵn sàng để hoạt động.
Chiếc kính bảo hộ bằng đồng thau nhạt của nhà khảo cổ học lấp lánh dưới ánh sáng, để lộ một tia sáng nhỏ của kim loại được cố ý gắn gần chúng, sẵn sàng nghiến hoặc cắn bằng lưỡi kiếm sáng chói của nó.
Bộ xương trên gác xép của bảo tàng dường như trở nên sống động, những hơi thở hỗn loạn thoát ra khỏi miệng, khi hàm răng nghiến chặt vào nhau vào mỗi ngày Cá tháng Tư.
Hàm răng của người môi giới chứng khoán nghiến chặt khi màn hình nhấp nháy những con số màu đỏ, cho thấy tài khoản ngân hàng của anh ta trống rỗng.
Chiếc bu lông cứng đầu không chịu nhúc nhích, khiến hàm răng của người thợ máy nghiến chặt vào nhau và những giọt mồ hôi chảy dài trên trán anh ta.