Định nghĩa của từ tooth

toothnoun

răng

/tuːθ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "tōþ" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*tūthiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Zahn". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt chước âm thanh nghiến răng. Trong tiếng Anh cổ, "tōþ" ám chỉ cụ thể đến răng cửa, trong khi răng hàm được gọi là "m iod" (răng hàm). Từ này đã phát triển theo thời gian thông qua tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500) thành dạng hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại. Điều thú vị là từ "tooth" có từ đồng nguyên trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan "tand", tiếng Na Uy "tann" và tiếng Thụy Điển "tand", tất cả đều bắt nguồn từ cùng một gốc tiếng Đức nguyên thủy.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều teeth

meaningrăng

examplefirst tooth: răng sữa

exampleartificial tooth; false tooth: răng giả

exampleto cut one's teeth: mọc răng

meaningrăng (của các đồ vật)

examplethe teeth of a saw: răng cưa

meaningđối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần

examplein the tooth of orders: bất chấp các lệnh đã ban ra

examplein the tooth of the wind: ngược gió

type ngoại động từ

meaninglắp răng vào

examplefirst tooth: răng sữa

exampleartificial tooth; false tooth: răng giả

exampleto cut one's teeth: mọc răng

meaninggiũa cho có răng

examplethe teeth of a saw: răng cưa

namespace

any of the hard white structures in the mouth used for biting food

bất kỳ cấu trúc cứng màu trắng nào trong miệng dùng để cắn thức ăn

Ví dụ:
  • I've just had a tooth out at the dentist's.

    Tôi vừa mới nhổ răng ở nha sĩ.

  • to brush/clean your teeth

    để đánh răng/làm sạch răng của bạn

  • tooth decay

    sâu răng

  • She answered through clenched teeth (= opening her mouth only a little because of anger).

    Cô ấy trả lời qua hàm răng nghiến chặt (= chỉ mở miệng một chút vì tức giận).

  • The cat sank its teeth into his finger.

    Con mèo cắm răng vào ngón tay anh.

  • She had to have a tooth pulled (= removed).

    Cô ấy phải nhổ răng (= nhổ bỏ).

Ví dụ bổ sung:
  • Billy's first tooth is now through.

    Chiếc răng đầu tiên của Billy giờ đã mọc rồi.

  • Her smile showed crooked teeth.

    Nụ cười của cô để lộ hàm răng khấp khểnh.

  • Her teeth flashed as she smiled.

    Răng cô ấy lóe sáng khi cô ấy cười.

  • His pipe was firmly clamped between his teeth.

    Ống tẩu của anh được kẹp chặt giữa hai hàm răng.

  • I lost three teeth in the fight.

    Tôi đã mất ba chiếc răng trong trận chiến.

a narrow, pointed part that sticks out of an object

một phần hẹp, nhọn nhô ra khỏi một vật thể

Ví dụ:
  • the teeth on a saw

    răng trên cưa

  • The teeth of the cog should fit into these grooves.

    Răng của bánh răng phải vừa với các rãnh này.

  • She brushed her teeth twice a day to maintain good oral hygiene.

    Cô ấy đánh răng hai lần một ngày để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.

  • The dentist extracted his tooth due to severe decay.

    Bác sĩ nha khoa đã nhổ răng của anh ấy vì răng bị sâu nghiêm trọng.

  • After eating sweets, he rinsed his mouth with water and brushed his teeth to prevent cavities.

    Sau khi ăn đồ ngọt, anh ấy súc miệng bằng nước và đánh răng để tránh sâu răng.

Từ, cụm từ liên quan