Định nghĩa của từ false teeth

false teethnoun

răng giả

/ˌfɔːls ˈtiːθ//ˌfɔːls ˈtiːθ/

Thuật ngữ "false teeth" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 để mô tả sự thay thế cho răng tự nhiên bị mất hoặc bị mất. Trước thời điểm đó, những người bị mất răng có rất ít lựa chọn để thay thế chúng. Những thiết bị đầu tiên được biết đến dùng để thay thế răng bị mất được làm từ xương hoặc vỏ động vật, và có từ thời các nền văn minh cổ đại như người Etruscan ở Ý. Những bộ phận giả ban đầu này thô sơ và được thiết kế kém, và chú trọng nhiều hơn vào chức năng hơn là hình thức. Vào cuối những năm 1700 và đầu những năm 1800, các nha sĩ bắt đầu sử dụng các vật liệu tiên tiến hơn như vàng và ngà voi để làm răng thay thế. Những bộ phận giả này, còn được gọi là "răng giả", vẫn còn lâu mới hoàn hảo, vì chúng có thể bị dịch chuyển trong miệng người đeo, thường đòi hỏi họ phải sử dụng chất kết dính lộn xộn để giữ chúng cố định. Đến giữa những năm 1800, các vật liệu được sử dụng cho răng giả bắt đầu được cải tiến. Sứ trở thành lựa chọn phổ biến, do khả năng bắt chước hình dáng của răng tự nhiên. Tuy nhiên, ngay cả răng giả bằng sứ cũng có nhược điểm, vì chúng có thể bị vỡ hoặc sứt mẻ sau nhiều lần sử dụng. Phải đến khi công nghệ nha khoa hiện đại ra đời, chẳng hạn như cấy ghép răng và cầu răng, thì "false teeth" mới thực sự trở thành lựa chọn thay thế khả thi. Hiện nay, răng giả được thiết kế để trông, cảm nhận và hoạt động giống như răng tự nhiên, cải thiện đáng kể sự thoải mái và chức năng tổng thể của răng giả. Tóm lại, "false teeth" có nguồn gốc là thuật ngữ dùng để mô tả các lựa chọn thay thế thô sơ cho răng đã mất, được làm từ các vật liệu thô như xương và vỏ động vật. Khi công nghệ nha khoa phát triển, thuật ngữ "false teeth" đã được dùng để mô tả một loạt các răng giả hiện đại được thiết kế để thay thế răng đã mất một cách thoải mái và có chức năng cao.

namespace
Ví dụ:
  • After losing all his natural teeth, John now wears a set of false teeth to eat his favorite foods comfortably.

    Sau khi mất hết răng tự nhiên, John hiện phải đeo răng giả để thoải mái ăn những món ăn yêu thích.

  • During the dental exam, the dentist noticed that the patient's false teeth didn't fit properly, causing discomfort and pain.

    Trong quá trình khám răng, bác sĩ nha khoa nhận thấy răng giả của bệnh nhân không vừa khít, gây khó chịu và đau đớn.

  • Mary's false teeth fell out during her presentation, leaving her self-conscious and embarrassed in front of the audience.

    Bộ răng giả của Mary bị rơi ra trong lúc thuyết trình, khiến cô ấy cảm thấy tự ti và xấu hổ trước khán giả.

  • The dentist recommended replacing the elderly patient's old and deteriorating false teeth with a new set for improved chewing and speaking abilities.

    Bác sĩ nha khoa khuyên nên thay thế bộ răng giả cũ và hư hỏng của bệnh nhân lớn tuổi bằng bộ răng giả mới để cải thiện khả năng nhai và nói.

  • The actor who played the legendary toothless pirate wore false teeth made of acrylic to complete his pirate look on screen.

    Nam diễn viên đóng vai cướp biển huyền thoại không răng đã đeo hàm răng giả làm bằng acrylic để hoàn thiện vẻ ngoài cướp biển của mình trên màn ảnh.

  • Imagine waking up without your false teeth. The idea terrifies couples in old age commercials.

    Hãy tưởng tượng bạn thức dậy mà không có hàm răng giả. Ý tưởng này khiến các cặp đôi trong quảng cáo tuổi già sợ hãi.

  • The athlete's false teeth shattered during the game, forcing him to stop playing mid-match.

    Hàm răng giả của vận động viên bị vỡ trong trận đấu, buộc anh phải dừng chơi giữa chừng.

  • The dentist explained that false teeth require proper care and upkeep, just like natural teeth, to prevent infections and discomfort.

    Bác sĩ nha khoa giải thích rằng răng giả cần được chăm sóc và bảo dưỡng đúng cách, giống như răng thật, để ngăn ngừa nhiễm trùng và khó chịu.

  • The comedian's joke about using her false teeth to hang clothes on the line made the audience laugh.

    Trò đùa của nữ diễn viên hài về việc dùng răng giả để phơi quần áo khiến khán giả bật cười.

  • Joe's false teeth, which he had worn for decades, no longer fit his new jaws after losing significant weight, making eating difficult and painful.

    Bộ răng giả mà Joe đã đeo trong nhiều thập kỷ không còn vừa với hàm răng mới sau khi anh giảm cân đáng kể, khiến việc ăn uống trở nên khó khăn và đau đớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches