Định nghĩa của từ baby tooth

baby toothnoun

răng trẻ em

/ˈbeɪbi tuːθ//ˈbeɪbi tuːθ/

Cụm từ "baby tooth" thường được dùng để chỉ răng sữa hoặc răng rụng, là bộ răng đầu tiên mà trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ phát triển trước khi răng vĩnh viễn mọc. Từ "baby" tự giải thích, vì những chiếc răng này được tìm thấy ở trẻ sơ sinh. Thuật ngữ "tooth" được dùng để mô tả một cấu trúc cứng, vôi hóa mọc ra khỏi nướu và giúp cắn và nhai thức ăn. Tiền tố "deciduous" ám chỉ thực tế là những chiếc răng này rụng hoặc tự nhiên, giống như lá của cây rụng lá, khi răng vĩnh viễn bắt đầu thay thế chúng. Nhìn chung, thuật ngữ "baby tooth" đóng vai trò là một cách hữu ích để phân biệt bộ răng đầu tiên của trẻ mọc với những chiếc răng vĩnh viễn quen thuộc hơn sau đó.

namespace
Ví dụ:
  • Alice eagerly wiggled her loose baby tooth with her tongue, eagerly anticipating the reward her dentist promised for bringing in a tooth in a jar.

    Alice háo hức dùng lưỡi lắc chiếc răng sữa lung lay của mình, háo hức mong đợi phần thưởng mà nha sĩ đã hứa cho cô bé nếu mang được một chiếc răng trong lọ đến.

  • Sarah carefully brushed her baby teeth with a soft toothbrush, as instructed by her pediatrician, to prevent cavities.

    Sarah cẩn thận đánh răng sữa của mình bằng bàn chải đánh răng mềm theo hướng dẫn của bác sĩ nhi khoa để ngăn ngừa sâu răng.

  • The baby tooth that John lost in his sleep left a gap in his smile, and he grinned self-consciously as his father showed him pictures of his own childhood teeth.

    Chiếc răng sữa mà John mất trong lúc ngủ đã để lại một khoảng trống trên nụ cười của cậu, và cậu cười ngượng ngùng khi bố cậu cho cậu xem ảnh hàm răng thời thơ ấu của ông.

  • Maya was reluctant to let go of her baby tooth, but her mother reassured her that the Tooth Fairy would visit and leave something special under her pillow.

    Maya không muốn rời xa chiếc răng sữa của mình, nhưng mẹ cô bé đã trấn an rằng Tiên Răng sẽ đến thăm và để lại thứ gì đó đặc biệt dưới gối của cô bé.

  • Chris's baby teeth were wobbly and painless, and he showed them to his siblings as he eagerly awaited the arrival of his permanent teeth.

    Răng sữa của Chris lung lay và không đau, cậu bé thường cho anh chị em mình xem khi háo hức chờ đợi răng vĩnh viễn mọc.

  • Anna's daughter, Lily, bit down on a teething ring to soothe her tender baby teeth as her mother listened patiently and offered words of comfort.

    Con gái của Anna, Lily, cắn chặt chiếc nhẫn mọc răng để làm dịu chiếc răng sữa còn non nớt của mình trong khi mẹ cô bé kiên nhẫn lắng nghe và an ủi.

  • The baby teeth of Sophie, who had recently turned five, were floating in a jar of water on her dresser, eagerly awaiting the tiny footsteps of the Tooth Fairy.

    Những chiếc răng sữa của Sophie, mới lên năm tuổi, đang trôi nổi trong một lọ nước trên tủ quần áo, háo hức chờ đợi những bước chân nhỏ xíu của Tiên Răng.

  • When Olivia realized that she had lost her baby tooth, she rushed to her mom with a smile on her face, hoping that the Tooth Fairy had come to take its place.

    Khi Olivia nhận ra mình đã mất răng sữa, cô bé vội vã chạy đến bên mẹ với nụ cười trên môi, hy vọng rằng Tiên Răng đã đến để thay thế nó.

  • Michael's baby teeth began to fall out one by one, sparking a tradition of leaving jokes or riddles for his siblings to decode.

    Răng sữa của Michael bắt đầu rụng từng chiếc một, làm nảy sinh truyền thống để lại những câu chuyện cười hoặc câu đố để anh chị em của cậu giải mã.

  • Jack was proud of his first baby tooth, which he wiggled with a delightful smile as his parent happily snapped a picture for the family photo album.

    Jack rất tự hào khi có chiếc răng sữa đầu tiên, cậu bé mỉm cười thích thú khi bố mẹ vui vẻ chụp ảnh cho album ảnh gia đình.

Từ, cụm từ liên quan