Định nghĩa của từ buck teeth

buck teethnoun

răng thỏ

/ˌbʌk ˈtiːθ//ˌbʌk ˈtiːθ/

Thuật ngữ "buck teeth" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để mô tả răng cửa nhô ra ở một người, đặc biệt là ở nam giới. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh và có từ thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, "buck" dùng để chỉ một con hươu đực trưởng thành hoang dã có răng nanh lớn, nhô ra. Những người thợ săn thường sử dụng từ "buck" để mô tả bộ răng đặc biệt ở hươu đực vì chúng là đặc điểm dễ nhận thấy nhất của loài động vật này. Trong ngôn ngữ loài người, từ "buck" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những người đàn ông có răng cửa nhô ra tương tự, đặc biệt là khi nó trở nên rõ ràng hơn ở những người đàn ông trưởng thành có xương hàm lão hóa. Theo thời gian, thuật ngữ "buck teeth" trở nên phổ biến để chỉ đặc điểm này ở con người, đặc biệt là khi mô tả những người đàn ông mắc tình trạng này. Ngày nay, thuật ngữ "buck teeth" vẫn quen thuộc trong các cộng đồng nói tiếng Anh và được dùng để chỉ răng cửa nhô ra ở nam giới, mặc dù nó không còn được sử dụng phổ biến như trước nữa. Một số cá nhân thích các thuật ngữ y khoa hoặc kỹ thuật hơn như "răng cửa hàm trên nhô ra" để mô tả cùng một tình trạng. Tuy nhiên, thuật ngữ thông tục "buck teeth" vẫn được sử dụng rộng rãi như một cách mô tả dễ hiểu và dễ hiểu về đặc điểm vật lý này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's younger brother has always had buck teeth, giving him a distinctive smile that sets him apart from the rest of the family.

    Em trai của Sarah luôn có hàm răng thỏ, khiến nụ cười của cậu trở nên đặc biệt và khác biệt với những thành viên còn lại trong gia đình.

  • In old photographs, Grandpa's childhood friend can be seen grinning widely, revealing his prominent buck teeth.

    Trong những bức ảnh cũ, người bạn thời thơ ấu của ông nội có thể được nhìn thấy đang cười toe toét, để lộ hàm răng thỏ nhô ra.

  • The cartoon character's buck teeth made him look comically anxious and absurdly adorable at the same time.

    Hàm răng thỏ của nhân vật hoạt hình khiến anh ta trông vừa lo lắng một cách buồn cười vừa đáng yêu một cách ngớ ngẩn.

  • After several visits to the orthodontist, Michael's buck teeth have finally been straightened, revealing a newfound confidence in his smile.

    Sau nhiều lần đến gặp bác sĩ chỉnh nha, răng thỏ của Michael cuối cùng đã được nắn thẳng, cho thấy sự tự tin mới vào nụ cười của anh.

  • When she smiled, Emma's buck teeth seemed to take over her entire face, filling her with self-consciousness.

    Khi Emma cười, hàm răng thỏ của cô dường như chiếm trọn khuôn mặt, khiến cô cảm thấy tự ti.

  • The buck teeth of the trained circus animal let out a tiny squeak as it cheerfully munched on some carrots.

    Hàm răng thỏ của chú thú xiếc được huấn luyện phát ra tiếng kêu nhỏ khi nó vui vẻ nhai cà rốt.

  • As he played the opening bars of Beethoven's "Für Elise," the classical musician's buck teeth gleamed in the light.

    Khi chơi những nốt nhạc mở đầu bản nhạc "Für Elise" của Beethoven, hàm răng thỏ của nhạc sĩ cổ điển này sáng lên dưới ánh sáng.

  • The main character's struggle with his buck teeth has been a constant source of embarrassment and insecurity, haunting him throughout his teenage years.

    Cuộc đấu tranh của nhân vật chính với hàm răng hô của mình luôn là nguồn gốc của sự xấu hổ và bất an, ám ảnh anh trong suốt những năm tháng tuổi thiếu niên.

  • The old gentleman with buck teeth sat all alone on the bus, his nose buried in a romantic novel, oblivious to the bustling city around him.

    Ông già với hàm răng thỏ ngồi một mình trên xe buýt, chúi mũi vào cuốn tiểu thuyết lãng mạn, không hề để ý đến thành phố nhộn nhịp xung quanh.

  • The deer's striking buck teeth became particularly noticeable during the mating season, as they clashed menacingly with each other as the animals battled for the right to mate.

    Những chiếc răng nanh sắc nhọn của loài hươu trở nên đặc biệt đáng chú ý trong mùa giao phối, khi chúng va chạm dữ dội với nhau để giành quyền giao phối.