Định nghĩa của từ tear apart

tear apartphrasal verb

xé toạc

////

Cụm từ "tear apart" theo nghĩa đen có nghĩa là xé vật gì đó thành từng mảnh hoặc tách rời nó một cách mạnh mẽ. Từ "tear" ám chỉ hành động kéo hoặc xé, giống như cách một mảnh giấy hoặc vải có thể bị xé bằng cách kéo nó ra. Tương tự, "apart" biểu thị sự tách biệt hoặc phân chia. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "téarian", có nghĩa là "chia, tách hoặc phân phối". Từ này đã phát triển thành "tear" trong tiếng Anh trung đại và sau đó được sử dụng để biểu thị hành động kéo hoặc xé. Việc sử dụng thuật ngữ "tear apart" như một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là "chỉ trích hoặc tấn công dữ dội" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 20, do nghĩa đen của nó ám chỉ một hành động mạnh mẽ và phá hoại.

namespace

to destroy something violently, especially by pulling it to pieces

phá hủy một cái gì đó một cách dữ dội, đặc biệt là bằng cách xé nó thành từng mảnh

Ví dụ:
  • The dogs tore the fox apart.

    Những con chó xé xác con cáo ra.

to make people in a country, an organization or other place fight or argue with each other

khiến mọi người trong một quốc gia, một tổ chức hoặc nơi khác chiến đấu hoặc tranh cãi với nhau

Ví dụ:
  • Divisive politics is tearing our country apart.

    Chính trị chia rẽ đang xé nát đất nước chúng ta.

to search a place, making it look untidy and causing damage

lục soát một nơi nào đó, làm cho nơi đó trông lộn xộn và gây hư hỏng

Ví dụ:
  • They tore the room apart, looking for money.

    Họ lục tung căn phòng để tìm tiền.

Từ, cụm từ liên quan