Định nghĩa của từ sunder

sunderverb

chia ra

/ˈsʌndə(r)//ˈsʌndər/

Từ "sunder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sundor", có nghĩa là "asunder" hoặc "apart". Từ này liên quan đến từ nguyên thủy Germanic "*sundiz", cũng là nguồn gốc của tiếng Anh hiện đại "sound", như trong "sound out" hoặc "sound off". Người ta cho rằng từ nguyên thủy Germanic bắt nguồn từ gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*sud-", có nghĩa là "xé" hoặc "xé toạc". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "sunder" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "chia cắt" hoặc "tách rời", thường theo cách bạo lực hoặc cưỡng bức. Ví dụ, "the axe sundered the wood" có nghĩa là "cái rìu chẻ đôi gỗ". Theo thời gian, ý nghĩa của "sunder" được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "cắt đứt" hoặc "ngắt kết nối", như trong "the news sundered the community" hoặc "her revelation sundered her from her friends".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra

namespace
Ví dụ:
  • The sudden storm sundered the branches of the trees, leaving debris scattered across the ground.

    Cơn bão bất ngờ làm gãy cành cây, để lại nhiều mảnh vỡ nằm rải rác trên mặt đất.

  • The ex-spouses vowed to never let anything sunder the strong bond they once shared, but it soon became apparent that the wounds of their divorce ran too deep.

    Cặp vợ chồng cũ đã thề sẽ không bao giờ để bất cứ điều gì phá vỡ mối quan hệ bền chặt mà họ từng chia sẻ, nhưng chẳng mấy chốc, vết thương do cuộc ly hôn của họ trở nên quá sâu.

  • The sound of thunder echoed across the landscape, rending the sky with jagged bolts of lightning that sundered the darkness.

    Tiếng sấm vang vọng khắp nơi, xé toạc bầu trời bằng những tia sét sắc nhọn xé toạc bóng tối.

  • After years of separatist violence, the fractious region was sundered into multiple smaller states.

    Sau nhiều năm bạo lực ly khai, khu vực bất ổn này đã bị chia thành nhiều tiểu bang nhỏ hơn.

  • The sudden transformation in her personality sundered the once-close friendship between the two women.

    Sự thay đổi đột ngột trong tính cách của cô đã phá vỡ tình bạn từng rất thân thiết giữa hai người phụ nữ.

  • The train derailment sundered the tracks, leaving the company facing hefty repair costs.

    Vụ trật bánh tàu hỏa đã làm đứt đường ray, khiến công ty phải đối mặt với chi phí sửa chữa khổng lồ.

  • In the heat of the argument, the couple's vows were sundered by harsh, hurtful words.

    Trong lúc nóng giận, lời thề của cặp đôi đã bị phá vỡ bởi những lời lẽ cay nghiệt, gây tổn thương.

  • The earthquake sundered the building, leaving a gaping hole where once a busy alleyway stood.

    Trận động đất đã phá hủy tòa nhà, để lại một lỗ hổng lớn ở nơi từng là một con hẻm đông đúc.

  • The once-unified party was sundered by a bitter schism, with factions emerging on either side of the disagreement.

    Đảng từng thống nhất này đã bị chia rẽ sâu sắc, với nhiều phe phái nổi lên ở cả hai phía bất đồng.

  • The soldier's life was forever sundered by the shattering experience of being taken captive in enemy territory.

    Cuộc sống của người lính đã mãi mãi bị hủy hoại bởi trải nghiệm đau thương khi bị bắt làm tù binh trên lãnh thổ của kẻ thù.