Định nghĩa của từ usurpation

usurpationnoun

sự chiếm đoạt

/ˌjuːzɜːˈpeɪʃn//ˌjuːzɜːrˈpeɪʃn/

Từ "usurpation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "usus", nghĩa là "sử dụng" và "rapere", nghĩa là "chiếm đoạt". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động chiếm đoạt hoặc thừa nhận một cái gì đó, chẳng hạn như danh hiệu, chức vụ hoặc quyền lực, mà không có thẩm quyền hợp pháp. Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ việc chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản bất hợp pháp hoặc không đúng cách. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa chiếm đoạt là "hành động chiếm đoạt và thực hiện quyền kiểm soát đối với một vị trí, quyền lực hoặc thẩm quyền mà một người không có quyền". Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc chính phủ hoặc cá nhân chiếm đoạt quyền lực, thường thông qua các biện pháp bất hợp pháp hoặc vi hiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt

namespace
Ví dụ:
  • The monarch's sudden and unconstitutional usurpation of power sparked a series of protests and calls for reform.

    Việc nhà vua đột ngột chiếm đoạt quyền lực một cách vi hiến đã gây ra một loạt các cuộc biểu tình và kêu gọi cải cách.

  • The military's usurpation of political authority threatened to destabilize the government and undermine democratic institutions.

    Việc quân đội chiếm đoạt quyền lực chính trị đe dọa làm mất ổn định chính phủ và làm suy yếu các thể chế dân chủ.

  • The assumption of executive powers by the former bureaucrat was a clear case of usurpation and violated the limits of his role.

    Việc cựu quan chức nắm giữ quyền hành pháp rõ ràng là hành vi chiếm đoạt và vi phạm giới hạn vai trò của ông ta.

  • The parliament's decision to usurp the judiciary's function by overstepping into criminal trials was widely criticized as an unconstitutional move.

    Quyết định của quốc hội nhằm chiếm đoạt chức năng của ngành tư pháp bằng cách can thiệp quá sâu vào các phiên tòa hình sự đã bị chỉ trích rộng rãi là động thái vi hiến.

  • The company's usurpation of the government's right to decide on public lands was contested by environmental activists and led to a lengthy legal battle.

    Việc công ty này chiếm đoạt quyền quyết định của chính phủ về đất công đã bị các nhà hoạt động vì môi trường phản đối và dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài.

  • The union's usurpation of collective bargaining powers from its members was deemed unlawful by the courts and resulted in the resignation of its leadership.

    Tòa án đã tuyên bố việc công đoàn chiếm đoạt quyền thương lượng tập thể của các thành viên là bất hợp pháp và dẫn đến việc lãnh đạo công đoàn từ chức.

  • The business magate's usurpation of editorial control of the news organization led to a loss of confidence in the organization's independence and objectivity.

    Việc ông trùm kinh doanh chiếm đoạt quyền kiểm soát biên tập của tổ chức tin tức đã dẫn đến mất niềm tin vào tính độc lập và khách quan của tổ chức.

  • The self-appointed "speaker" of parliament's attempt to usurp the legislative functions of the body was unsuccessful due to a lack of legitimacy and support.

    Nỗ lực chiếm đoạt chức năng lập pháp của cơ quan này của "chủ tịch" tự phong đã không thành công do thiếu tính chính danh và sự ủng hộ.

  • The fanatical cult leader's usurpation of the religious institution's decision-making authority was discredited by a majority of the religious community and led to his eventual downfall.

    Việc thủ lĩnh giáo phái cuồng tín chiếm đoạt quyền ra quyết định của tổ chức tôn giáo đã bị đa số cộng đồng tôn giáo mất uy tín và dẫn đến sự sụp đổ của ông ta.

  • The heir's usurpation of the family's wealth and resources was condemned by the rest of the family as an immoral and unjustified theft.

    Việc người thừa kế chiếm đoạt tài sản và nguồn lực của gia đình đã bị những người còn lại trong gia đình lên án là hành vi trộm cắp vô đạo đức và không thể biện minh.