be cautious; keep oneself safe
thận trọng; giữ an toàn cho bản thân
- take care if you're planning to go out tonight
cẩn thận nếu bạn có kế hoạch đi ra ngoài tối nay
- Please take care when operating heavy machinery in the warehouse.
Xin hãy cẩn thận khi vận hành máy móc hạng nặng trong kho.
- I hope you take care on your road trip tomorrow. Drive safely!
Tôi hy vọng bạn cẩn thận khi đi đường vào ngày mai. Hãy lái xe an toàn nhé!
- Make sure to take care of your new puppy by feeding him regularly and exercising him daily.
Hãy chăm sóc chú chó con mới của bạn bằng cách cho nó ăn thường xuyên và cho nó tập thể dục hàng ngày.
- After surgery, you need to take care of your incision by keeping it clean and dry.
Sau phẫu thuật, bạn cần chăm sóc vết mổ bằng cách giữ vết mổ sạch sẽ và khô ráo.
Từ, cụm từ liên quan
- be on your guard
- watch out
- look out
- mind out
- be wary
- be careful
- be cautious
- be on the lookout
- be on the alert
- keep your eyes open
- keep a sharp lookout
- be on the qui vive