danh từ
vai
shoulder to shoulder: vai kề vai, kề vai sát cánh
vai núi, vai chai, vai áo...
miếng thịt vai (thịt lợn...)
động từ
che bằng vai, lách, len lỏi
shoulder to shoulder: vai kề vai, kề vai sát cánh
vác lên vai; gánh trách nhiệm
(quân sự) bồng súng