ngoại động từ
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Default
hệ thống hoá
hệ thống hóa
/ˈsɪstəmətaɪz//ˈsɪstəmətaɪz/Từ "systematize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "systema", có nghĩa là "toàn bộ, bao gồm các bộ phận". Hậu tố "-ize" được thêm vào "system" vào thế kỷ 17, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của tư duy có hệ thống trong khoa học và triết học. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động tạo ra một hệ thống, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian để bao gồm quá trình tổ chức và sắp xếp một cái gì đó thành một cấu trúc mạch lạc và hiệu quả. Ngày nay, "systematize" thường được sử dụng để mô tả hành động đưa trật tự và cấu trúc vào một quy trình hoặc nhiệm vụ.
ngoại động từ
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Default
hệ thống hoá
Công ty đã hệ thống hóa các quy trình sản xuất để tăng hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.
Thiết kế của kiến trúc sư cho tòa nhà mới được hệ thống hóa cao, tập trung vào chức năng và chủ nghĩa tối giản.
Để cải thiện khả năng giao tiếp trong nhóm, chúng tôi đang hệ thống hóa các giao thức quản lý dự án để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.
Nhóm phát triển phần mềm đang hệ thống hóa các quy trình mã hóa để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
Bệnh viện đã triển khai một quy trình chăm sóc bệnh nhân có hệ thống nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc tổng thể và giảm thiểu sai sót.
Phòng tiếp thị đã hệ thống hóa chiến lược truyền thông xã hội của mình để tối đa hóa sự tương tác và phạm vi tiếp cận.
Học khu đang triển khai chương trình giảng dạy có hệ thống để đảm bảo tất cả học sinh đều nhận được nền giáo dục thống nhất.
Công ty xây dựng đã hệ thống hóa quản lý chuỗi cung ứng để cải thiện thời gian giao hàng và giảm chi phí.
Để hợp lý hóa báo cáo tài chính, bộ phận tài chính đang hệ thống hóa các quy trình của mình để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.
Bộ phận CNTT đang hệ thống hóa kiến trúc mạng của mình để hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng của tổ chức và đảm bảo khả năng mở rộng.