Định nghĩa của từ simplify

simplifyverb

đơn giản hóa

/ˈsɪmplɪfaɪ//ˈsɪmplɪfaɪ/

Từ "simplify" bắt nguồn từ tiếng Latin "simplificare", về cơ bản có nghĩa là "làm cho đơn giản". Nguồn gốc của từ tiếng Latin có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng khi các nghiên cứu cổ điển được hồi sinh. Trong thời gian này, các học giả và nhà tư tưởng ở châu Âu đã khám phá lại các tác phẩm của các nhà triết học La Mã và Hy Lạp cổ đại, cũng như nghiên cứu ngôn ngữ Latin cổ điển. Kết quả là, một số từ và cụm từ mới đã được đưa vào tiếng Anh, bao gồm "simplificare". Từ tiếng Anh "simplify" có nghĩa tương tự như nguồn gốc tiếng Latin của nó. Nó đề cập đến việc làm cho một cái gì đó ít phức tạp hơn, dễ hiểu hơn hoặc đơn giản hơn về hình thức hoặc cấu trúc. Ngày nay, "simplify" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và kỹ thuật, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả quá trình làm cho một cái gì đó dễ nắm bắt, giải thích hoặc quản lý hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm đơn giản, đơn giản hoá

typeDefault

meaningrút gọn, đơn giản

namespace
Ví dụ:
  • In order to simplify the math problem, we can combine like terms.

    Để đơn giản hóa bài toán, chúng ta có thể kết hợp các số hạng giống nhau.

  • I simplified the instructions for assembling the furniture to make it easier to follow.

    Tôi đã đơn giản hóa hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất để bạn dễ làm theo hơn.

  • The computer program can simplify complex calculations to provide quick and accurate results.

    Chương trình máy tính có thể đơn giản hóa các phép tính phức tạp để cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác.

  • By simplifying the recipe, I was able to easily prepare a delicious dinner for my dinner guests.

    Bằng cách đơn giản hóa công thức, tôi có thể dễ dàng chuẩn bị một bữa tối ngon miệng cho khách đến dùng bữa tối.

  • She simplified her wardrobe by only keeping clothes that she absolutely loved and used frequently.

    Cô đã đơn giản hóa tủ quần áo của mình bằng cách chỉ giữ lại những bộ quần áo mà cô thực sự yêu thích và sử dụng thường xuyên.

  • The textbook provides examples of how to simplify algebraic expressions for a clearer understanding of the subject.

    Sách giáo khoa cung cấp các ví dụ về cách đơn giản hóa biểu thức đại số để hiểu rõ hơn về chủ đề này.

  • He simplified his morning routine by packing his bag and leaving the house in fewer steps.

    Anh ấy đã đơn giản hóa thói quen buổi sáng của mình bằng cách đóng gói đồ đạc và ra khỏi nhà với ít bước hơn.

  • The report can be simplified by eliminating any unnecessary details that do not contribute to the main point.

    Báo cáo có thể được đơn giản hóa bằng cách loại bỏ mọi chi tiết không cần thiết không đóng góp vào ý chính.

  • By simplifying the sales process, we were able to close more deals and increase revenue.

    Bằng cách đơn giản hóa quy trình bán hàng, chúng tôi có thể chốt được nhiều giao dịch hơn và tăng doanh thu.

  • The app allows users to simplify their budgeting by automatically tracking expenses and providing spending insights.

    Ứng dụng này cho phép người dùng đơn giản hóa việc lập ngân sách bằng cách tự động theo dõi chi phí và cung cấp thông tin chi tiêu.