Định nghĩa của từ sweatsuit

sweatsuitnoun

bộ đồ thể thao

/ˈswetsuːt//ˈswetsuːt/

Thuật ngữ "sweatsuit" là một phát minh tương đối mới, có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "sweat" và "suit", phản ánh chức năng chính của nó là trang phục cho các hoạt động thể thao thường đổ mồ hôi. Bản thân từ này có thể xuất hiện từ sự phổ biến của bộ đồ thể thao và các loại trang phục tương tự cho thể dục và thể thao. Mặc dù nguồn gốc chính xác rất khó xác định, nhưng thuật ngữ "sweatsuit" đã trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi trang phục thể thao được ưa chuộng rộng rãi hơn và trở nên thời trang hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel slipped into her cozy sweatsuit after a long day at work to unwind and relax.

    Rachel mặc bộ đồ thể thao ấm áp sau một ngày dài làm việc để nghỉ ngơi và thư giãn.

  • Tom prefers to exercise in sweatsuits as they provide him with the comfort and flexibility he needs.

    Tom thích tập thể dục trong bộ đồ thể thao vì chúng mang lại cho anh sự thoải mái và linh hoạt cần thiết.

  • The athlete's entire team wore matching sweatsuits out of respect for their coach during the pre-game warm-up.

    Toàn bộ đội của vận động viên đều mặc đồ thể thao giống nhau để thể hiện sự tôn trọng với huấn luyện viên của mình trong quá trình khởi động trước trận đấu.

  • The winter weather made sweatsuits the go-to choice for many people as they offered warmth and comfort.

    Thời tiết mùa đông khiến bộ đồ thể thao trở thành lựa chọn của nhiều người vì chúng mang lại sự ấm áp và thoải mái.

  • Mia's new sweatsuit had her favorite team's logo on it, making her feel proud and loyal to her sports club.

    Bộ đồ thể thao mới của Mia có logo của đội bóng yêu thích, khiến cô bé cảm thấy tự hào và trung thành với câu lạc bộ thể thao của mình.

  • Sarah found it hard to resist the voguish jogger-style sweatsuits sold by popular activewear brands.

    Sarah thấy khó có thể cưỡng lại những bộ đồ thể thao thời trang theo phong cách chạy bộ được bán bởi các thương hiệu đồ thể thao nổi tiếng.

  • The team's sweatsuits bore their nickname, the "fierce felines," a nod to their fierce determination to win every game.

    Bộ đồ thể thao của đội có in biệt danh "mèo hung dữ", thể hiện quyết tâm mạnh mẽ muốn giành chiến thắng trong mọi trận đấu của họ.

  • Emily paired her athletic sweatsuit with a hoodie and sneakers for a comfy yet trendy look perfect for working out.

    Emily kết hợp bộ đồ thể thao với áo hoodie và giày thể thao để có vẻ ngoài thoải mái nhưng vẫn hợp thời trang, hoàn hảo cho việc tập luyện.

  • The young student pulled on a sweatsuit over her pajamas as she rushed out the door, still half-asleep.

    Cô sinh viên trẻ mặc bộ đồ thể thao bên ngoài bộ đồ ngủ khi vội vã ra khỏi cửa, vẫn còn ngái ngủ.

  • The sports coach made the entire team wear matching sweatsuits as a unique way to foster teamwork and unity.

    Huấn luyện viên thể thao đã yêu cầu toàn đội mặc bộ đồ thể thao giống nhau như một cách độc đáo để tăng cường tinh thần đồng đội và sự đoàn kết.