danh từ
vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
polyester
/ˌpɒliˈestə(r)//ˈpɑːliestər/Thuật ngữ "polyester" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poly" (nhiều) và "ester" (một hậu tố hóa học). Từ này ban đầu dùng để chỉ một loại polyme tổng hợp, là các phân tử lớn bao gồm nhiều đơn vị nhỏ hơn gọi là monome. Polyester đầu tiên, polyethylene terephthalate (PET), được phát triển vào những năm 1940 bởi nhà hóa học người Anh Wallace Carothers, người làm việc cho DuPont. Ban đầu, vật liệu này được gọi là "terylene", nhưng sau đó, thuật ngữ "polyester" đã được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ chung cho nhiều loại polyme tổng hợp. Ngày nay, thuật ngữ "polyester" thường được liên kết với quần áo, vải và các loại hàng dệt may khác được làm từ những vật liệu tổng hợp này.
danh từ
vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo)
Loại vải dùng để may chiếc áo sơ mi yêu thích của tôi là polyester, giúp áo bền và chống nhăn.
Chiếc ghế sofa trong phòng khách của chúng tôi được bọc bằng chất liệu polyester, giúp ghế mềm mại và dễ vệ sinh.
Áo phông polyester là lựa chọn phổ biến cho các vận động viên và người tập luyện vì chúng thấm mồ hôi và khô nhanh.
Áo khoác của tôi được làm từ hỗn hợp polyester và nylon, vừa ấm vừa cản gió.
Chiếc ghế tôi mới mua được làm từ polyester tái chế, vừa thân thiện với môi trường vừa hợp thời trang.
Khi đóng gói hành lý cho chuyến đi tiếp theo, tôi thích đóng gói những món đồ làm bằng polyester vì chúng không bị nhăn và chiếm ít diện tích trong hành lý.
Lớp lót kệ trong tủ quần áo của tôi được làm bằng polyester, giúp dễ vệ sinh và chống hao mòn.
Nhiều thiết bị ngoài trời, chẳng hạn như lều và túi ngủ, được làm bằng vật liệu polyester vì chúng nhẹ, bền và có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Quần short tôi mặc trong kỳ nghỉ hè được làm bằng polyester khô nhanh, hoàn hảo cho các hoạt động bên hồ bơi hoặc bãi biển.
Tấm thảm polyester mà tôi dùng để bảo vệ sàn xe trong quá trình vận chuyển đồ đạc rất mềm mại, dễ giặt và chống trơn trượt.