Định nghĩa của từ leisurewear

leisurewearnoun

trang phục giải trí

/ˈleʒəweə(r)//ˈliːʒərwer/

Thuật ngữ "leisurewear" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này là sự kết hợp của hai từ: "leisure" và "wear". Ban đầu, nó dùng để chỉ quần áo thoải mái được thiết kế để thư giãn và các hoạt động thường ngày, chẳng hạn như nằm dài, đọc sách hoặc xem TV. Thuật ngữ này trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của trang phục thể thao, ban đầu được tiếp thị là trang phục chức năng cho thể thao và thể dục. Theo thời gian, các nhà sản xuất bắt đầu tạo ra các dòng quần áo riêng biệt được thiết kế riêng cho các hoạt động giải trí, khác với trang phục công sở hoặc trang phục trang trọng. Ngày nay, thuật ngữ "leisurewear" bao gồm nhiều loại trang phục thường ngày, thoải mái, bao gồm quần chạy bộ, quần nỉ, áo hoodie và dép xăng đan.

namespace
Ví dụ:
  • Samantha spent her weekend lounging in her new leisurewear, reading a book by the pool.

    Samantha dành cuối tuần để thư giãn trong bộ đồ thoải mái mới và đọc sách bên hồ bơi.

  • Mark hit the gym first thing in the morning, and spent the rest of his day relaxing in comfortable leisurewear on his balcony.

    Mark đến phòng tập ngay từ sáng sớm và dành phần còn lại trong ngày để thư giãn trong bộ đồ thoải mái trên ban công.

  • Jennifer enjoys taking her dog for walks in her cozy leisurewear, which allows her to move freely and still feel stylish.

    Jennifer thích dắt chó đi dạo trong bộ đồ thoải mái ấm cúng, cho phép cô di chuyển thoải mái mà vẫn cảm thấy phong cách.

  • The leisurewear line at the department store caught Maria's eye, and she couldn't resist trying on a few pieces for her next day off.

    Dòng sản phẩm trang phục thường ngày tại cửa hàng bách hóa đã thu hút sự chú ý của Maria và cô không thể cưỡng lại việc thử một vài bộ cho ngày nghỉ tiếp theo.

  • John lounges in his pyjama-style leisurewear at home, allowing him to be comfortable and relaxed yet still look great for any impromptu video calls.

    John mặc bộ đồ ngủ thoải mái ở nhà, giúp anh cảm thấy thoải mái và thư giãn nhưng vẫn trông tuyệt vời trong bất kỳ cuộc gọi video ngẫu hứng nào.

  • The leisurewear outfits at the spa make Calvin feel like he's stepped into a world of pure indulgence.

    Những bộ trang phục thoải mái tại spa khiến Calvin cảm thấy như mình vừa bước vào thế giới của sự nuông chiều bản thân.

  • Olivia's go-to leisurewear consists of jogging pants and a breathable top, perfect for her Sunday morning yoga sessions.

    Trang phục thường ngày của Olivia bao gồm quần chạy bộ và áo thoáng khí, hoàn hảo cho buổi tập yoga vào sáng Chủ Nhật.

  • When Malik wanted a new look for his lazy days at home, he found his ideal match in trendy and comfortable leisurewear.

    Khi Malik muốn có diện mạo mới cho những ngày lười biếng ở nhà, anh đã tìm thấy sự lựa chọn lý tưởng cho mình là trang phục thoải mái và hợp thời trang.

  • Carolyn's leisurewear comes to the rescue when she needs to run errands in between working from home, allowing her to stay stylish yet comfortable.

    Trang phục thoải mái giúp Carolyn khi cô cần chạy việc vặt trong lúc làm việc ở nhà, giúp cô luôn phong cách nhưng vẫn thoải mái.

  • The usage of leisurewear has skyrocketed during a pandemic as people seek comfortable and reliable clothing while working or studying from home.

    Việc sử dụng đồ mặc nhà đã tăng vọt trong thời kỳ đại dịch khi mọi người tìm kiếm trang phục thoải mái và đáng tin cậy khi làm việc hoặc học tập tại nhà.