danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
tập thể dục
/ˈwɜːkaʊt//ˈwɜːrkaʊt/Từ "workout" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể là từ sự kết hợp của "work" và "out". Ban đầu, nó ám chỉ một khoảng thời gian lao động nặng nhọc hoặc gắng sức về thể chất, thường trong bối cảnh công việc chân tay. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một khoảng thời gian tập thể dục hoặc đào tạo cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao và thể hình. Thuật ngữ "workout" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 khi thể hình trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ hình thức hoạt động thể chất nào nhằm cải thiện sức khỏe, sức mạnh hoặc sức bền.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
Tôi thích bắt đầu buổi sáng bằng bài tập cường độ cao để máu lưu thông và tràn đầy năng lượng cho ngày mới.
Sau một ngày dài làm việc, tôi thư giãn bằng cách đi bộ nhanh hoặc đến phòng tập thể dục để giúp tôi giảm căng thẳng.
Thói quen tập luyện nghiêm ngặt giúp cô duy trì vóc dáng tuyệt đẹp và thỏa mãn tinh thần cạnh tranh của mình.
Chế độ tập luyện khắc nghiệt của vận động viên bao gồm nhiều buổi tập mỗi ngày, sáu ngày một tuần.
Huấn luyện viên thể hình đã hướng dẫn lớp thực hiện một loạt các bài tập khó, thúc đẩy mọi người đạt đến giới hạn của mình.
Tôi đặt mục tiêu hoàn thành ít nhất ba buổi tập toàn thân mỗi tuần để giữ cơ bắp săn chắc và ngăn ngừa chấn thương.
Danh sách nhạc tập luyện của cô chứa đầy những bài hát có nhịp độ nhanh, năng lượng cao giúp cô luôn có động lực và phấn chấn.
Huấn luyện viên cá nhân đã thiết kế một kế hoạch tập luyện phù hợp với nhu cầu và mức độ thể lực của khách hàng.
Buổi tập luyện khiến cơ bắp của tôi đau nhức, nhưng tôi cảm thấy sự thỏa mãn khi tiến bộ.
Tôi thường nhờ một hoặc hai người bạn giúp đỡ để có một buổi tập luyện vui vẻ và đầy thử thách, khiến nó trở nên thú vị hơn và bớt khó khăn hơn.