danh từ
ni lông
(số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)
nylon
/ˈnaɪlɒn//ˈnaɪlɑːn/Từ "nylon" bắt nguồn từ tên một thị trấn ở New York, Hoa Kỳ, nơi những sợi polyamide tổng hợp đầu tiên được phát triển vào những năm 1930. Câu chuyện kể rằng các nhà nghiên cứu trong nhóm của Wallace Carothers tại DuPont, những người đang làm việc để phát triển các sợi, đã lấy cảm hứng từ cái tên "Nylon", một thương hiệu dầu thầu dầu có nguồn gốc từ thị trấn Nylon, New York. Cái tên được chọn vì nó nghe có vẻ tương lai, hiện đại và độc đáo, thu hút nhóm tiếp thị của công ty. Việc sản xuất sợi nylon bắt đầu vào năm 1938 và những chiếc tất nylon đầu tiên được giới thiệu vào năm 1939. Phần còn lại, như người ta vẫn nói, là lịch sử! Ngày nay, thuật ngữ "nylon" được công nhận rộng rãi và được sử dụng để chỉ một loạt các loại sợi và vật liệu tổng hợp.
danh từ
ni lông
(số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)
a very strong artificial material, used for making clothes, rope, brushes, etc.
một loại vật liệu nhân tạo rất bền, được dùng để làm quần áo, dây thừng, bàn chải, v.v.
một sợi dây câu bằng nylon
Vật liệu này có 45 phần trăm là nylon.
women’s stockings or tights made of nylon
tất hoặc quần bó của phụ nữ làm bằng nylon