Định nghĩa của từ spandex

spandexnoun

vải thun

/ˈspændeks//ˈspændeks/

Từ "spandex" bắt nguồn từ tên của một hợp chất hóa học, copolymer polyurethane-polyurea. Nó được phát minh vào năm 1959 bởi nhà hóa học Joseph Shivers tại DuPont, một công ty hóa chất tại Hoa Kỳ. Shivers đã cố gắng tạo ra một loại vải tổng hợp bền và linh hoạt hơn có thể thay thế cao su trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ông đã thành công trong việc phát triển một loại vật liệu co giãn sau này được đặt tên là Lycra, một thương hiệu spandex phổ biến hiện nay. Thuật ngữ "spandex" được đặt ra vào những năm 1960 dưới dạng phiên bản rút gọn của "elasthane", tên tiếng Pháp của loại vật liệu này. Nó đã được đăng ký chính thức là thuật ngữ có nhãn hiệu vào năm 1965, cho phép DuPont sử dụng nó để tiếp thị sản phẩm của họ. Theo thời gian, "spandex" đã trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ loại vải tổng hợp co giãn nào, được sử dụng rộng rãi trong quần áo, đồ thể thao và các ứng dụng khác.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped on her spandex leggings and matching sports bra for her morning workout.

    Sarah mặc quần legging bó và áo ngực thể thao cùng màu để tập luyện buổi sáng.

  • The skintight spandex bodysuit perfectly hugged Susan's curves, accentuating her toned physique.

    Bộ đồ bó sát bằng vải spandex ôm sát đường cong của Susan, làm nổi bật vóc dáng săn chắc của cô.

  • The dancers wore vibrant spandex unitards in a rainbow of colors as they performed their routine with grace and precision.

    Các vũ công mặc bộ đồ bó bằng vải thun co giãn rực rỡ với đủ màu sắc khi biểu diễn tiết mục của mình một cách duyên dáng và chính xác.

  • The cyclist's spandex shorts and tight-fitting jersey allowed for ultimate comfort and freedom of movement as he pedaled through the countryside.

    Quần short bó sát và áo bó sát của người đi xe đạp mang lại sự thoải mái tối đa và tự do di chuyển khi anh đạp xe qua vùng nông thôn.

  • Emily donned a sleek spandex catsuit for her stealthy mission, blending into the shadows unnoticed.

    Emily mặc bộ đồ bó bó sát bằng vải thun bó sát để thực hiện nhiệm vụ bí mật, hòa mình vào bóng tối mà không bị phát hiện.

  • The spandex workout pants and crop tops Popular Gym wear, popular among fitness enthusiasts, offered maximum flexibility, breathable, and sweat-wicking properties.

    Quần tập luyện bằng vải thun và áo crop top Quần áo tập gym phổ biến, được nhiều người đam mê thể hình ưa chuộng, mang lại sự linh hoạt tối đa, thoáng khí và thấm mồ hôi.

  • Lisa's spandex stripper outfit twisted and turned with every move, revealing tantalizing glimpses of her features.

    Bộ đồ thoát y bằng vải thun của Lisa uốn lượn theo từng chuyển động, để lộ những đường nét quyến rũ trên khuôn mặt cô.

  • The spandex jumpsuit Julia fell asleep in transformed into a snuggly nightgown as she drifted off to dreamland.

    Bộ đồ liền thân bằng vải thun mà Julia mặc vào ngủ đã biến thành chiếc váy ngủ ấm áp khi cô chìm vào giấc ngủ.

  • Jack wore a spandex bodysuit with a swirling iridescent design that transformed in the light, making him look like a living work of art.

    Jack mặc bộ đồ bó sát bằng vải thun có thiết kế xoáy óng ánh chuyển màu theo ánh sáng, khiến anh trông giống như một tác phẩm nghệ thuật sống.

  • The superhero's spandex spandex suit glinted in the sunlight as she saviorously rescued the distressed city from a looming calamity.

    Bộ đồ bó sát bằng vải thun của siêu anh hùng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô ấy cứu thành phố khốn khổ khỏi một thảm họa sắp xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches