Định nghĩa của từ sulfuric acid

sulfuric acidnoun

axit sunfuric

/sʌlˌfjʊərɪk ˈæsɪd//sʌlˌfjʊrɪk ˈæsɪd/

Từ "sulfuric" trong axit sunfuric bắt nguồn từ tiếng Latin "sulfur" có nghĩa là lưu huỳnh hoặc lưu huỳnh, và hậu tố "-ic" chỉ ra nguồn gốc từ chất đó. Vào thời cổ đại, người ta tin rằng lưu huỳnh có nguồn gốc từ việc đốt các mỏ lưu huỳnh, dẫn đến sự liên kết của nó với lửa và lưu huỳnh, một tham chiếu trong Kinh thánh về lưu huỳnh liên quan đến địa ngục và hình phạt. Mặt khác, "axit" trong axit sunfuric bắt nguồn từ tiếng Latin "acēre" có nghĩa là chua. Từ này ám chỉ vị chua hoặc mùi mà một số axit có do hoạt động của các ion hydro có vị chua trong dung dịch. Bản thân axit sunfuric không có vị chua, nhưng khi phản ứng với một số chất như kim loại, nó tạo ra sản phẩm phụ có vị chua. Vì vậy, thuật ngữ "sulfuric acid" kết hợp nguồn gốc của cả lưu huỳnh và axit để mô tả một hợp chất hóa học cụ thể có nguồn gốc từ lưu huỳnh và là một chất có tính axit.

namespace
Ví dụ:
  • In the laboratory, the scientist added a few drops of sulfuric acid to the test tube to analyze the chemical reaction with the other substances.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà khoa học đã thêm vài giọt axit sunfuric vào ống nghiệm để phân tích phản ứng hóa học với các chất khác.

  • The sulfuric acid in the battery helps to convert chemical energy into electric energy.

    Axit sunfuric trong pin giúp chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện.

  • The industrial process of making sulfuric acid requires large amounts of sulfur and oxygen.

    Quá trình sản xuất axit sunfuric trong công nghiệp đòi hỏi một lượng lớn lưu huỳnh và oxy.

  • The sulfuric acid in the mines suspected of containing hydrogen sulfide was used as a detector to confirm the presence of dangerous gas.

    Axit sunfuric trong các mỏ bị nghi ngờ có chứa hydro sunfua đã được sử dụng như một chất phát hiện để xác nhận sự hiện diện của khí nguy hiểm.

  • Due to the strong fumes of sulfuric acid, the window was sealed with a special tarpaulin to prevent the acid from attacking the glass.

    Do khói axit sunfuric nồng nặc nên cửa sổ được bịt kín bằng một tấm bạt đặc biệt để ngăn axit tấn công vào kính.

  • Do not mix sulfuric acid with chlorine as it causes a hazardous reaction, releasing deadly hydrochloric acid and chlorine gas.

    Không trộn axit sunfuric với clo vì nó sẽ gây ra phản ứng nguy hiểm, giải phóng axit clohydric và khí clo gây chết người.

  • The fertilizer factory used sulfuric acid to neutralize the excess ammonia, which was essential to prevent air pollution from ammonia emissions.

    Nhà máy phân bón sử dụng axit sunfuric để trung hòa lượng amoniac dư thừa, điều này rất cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm không khí do khí thải amoniac.

  • The cleansing agent used to stop rust in car engines is hydrochloric acid, but in some cases, sulfuric acid is used as a superior and more effective rust remover.

    Chất tẩy rửa dùng để chống rỉ sét trong động cơ ô tô là axit clohydric, nhưng trong một số trường hợp, axit sunfuric được sử dụng như một chất tẩy rỉ sét hiệu quả và vượt trội hơn.

  • In the study examining the effects of sulfuric acid on plant growth, the seeds were immersed into sulfuric acid solutions of different concentrations to observe how the plants developed.

    Trong nghiên cứu kiểm tra tác động của axit sunfuric lên sự phát triển của thực vật, hạt giống được ngâm vào dung dịch axit sunfuric có nồng độ khác nhau để quan sát sự phát triển của cây.

  • Use calcium nitrate instead of sulfuric acid when cleaning copper pipes due to the corrosive nature of sulfuric acid, which could damage the pipes over time.

    Sử dụng canxi nitrat thay cho axit sunfuric khi vệ sinh ống đồng vì axit sunfuric có tính ăn mòn, có thể làm hỏng ống theo thời gian.