phó từ
hoàn toàn, hầu hết, đúng là
quite new: hoàn toàn mới mẻ
not quite finished: chưa xong hẳn
quite other: rất khác, khác hẳn
khá
quite a long time: khá lâu
quite a few: một số kha khá
đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
quite so: đúng thế
yes, quite: phải, đúng đấy
phó từ
hoàn toàn, hầu hết, đúng là
quite new: hoàn toàn mới mẻ
not quite finished: chưa xong hẳn
quite other: rất khác, khác hẳn
khá
quite a long time: khá lâu
quite a few: một số kha khá
đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
quite so: đúng thế
yes, quite: phải, đúng đấy