Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Đề thi ngữ pháp cơ bản
Đề thi THPT quốc gia
Tiếng Anh A1
Tiếng Anh B1
Đề thi Toeic Part 1
Đề thi Toeic Part 2
Đề thi Toeic Part 3
Đề thi Toeic Part 4
Đề thi Toeic Part 5
Đề thi Toeic Part 6
Đề thi Toeic Part 7
Đề thi Toeic dạng rút gọn (100 câu)
Đề thi Toeic dạng đầy đủ (200 câu)
Đề thi luyện nghe IELTS
Đề thi luyện nói IELTS
Đề thi luyện đọc IELTS
Đề thi luyện viết IELTS
Video tiếng Anh
Video nhạc song ngữ
Luyện nghe qua video nhạc song ngữ
Học qua video VOA
Học tiếng anh qua video VOA
Học qua video BBC
Học tiếng anh qua video BBC
Học qua video CNN
Học tiếng anh qua video CNN
Học cùng người nổi tiếng
Học tiếng anh với người nổi tiếng
Tiếng Việt (VI)
English (US)
हिंदी (Hindi)
Đăng nhập
Thay đổi màu nền
Đăng nhập
Thay đổi màu nền
Tiếng Việt (VI)
English (US)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Danh ngôn
Video Nhạc
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Liên hệ
Bài viết
Một số chủ đề tiếng Anh hữu ích
Luyện nói
Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề
Luyện nghe
Luyện nghe tiếng Anh theo chủ đề
Nghe nhạc
Luyện nghe tiếng Anh qua bài hát
Danh ngôn
Danh ngôn tiếng Anh
Truyện cười
Truyện cười tiếng Anh
Dịch thuật
Phiên dịch ngôn ngữ
Liên hệ
Phản hồi, đóng góp ý kiến
Định nghĩa của từ
so-so
so-so
adjective
tạm ổn
/ˌsəʊ ˈsəʊ/
/ˌsəʊ ˈsəʊ/
namespace
Từ, cụm từ liên quan
All matches
so-so
adverb
so
adverb
so
conjunction
so
noun
So.
abbreviation
oh-so
adverb
say-so
noun
so-and-so
noun
so-called
adjective
Just So Stories
so
So.
SO
quite so
H SO
so-and-sos
in so/as far as
and so on (and so forth)
if so
or so
Idioms
if so
or so
so far
even so
just so
so long
… or so
so… that
so what?
so there!
so be it
so far, so good
and so forth
for (so) long
sink so low
so to speak
as/so long as
every so often
not so/too hot
I told you (so)
Chia sẻ ngay
Từ vựng