Định nghĩa của từ sulphur dioxide

sulphur dioxidenoun

lưu huỳnh đioxit

/ˌsʌlfə daɪˈɒksaɪd//ˌsʌlfər daɪˈɑːksaɪd/

Thuật ngữ "sulphur dioxide" mô tả một loại khí bao gồm các phân tử lưu huỳnh và oxy. Từ "sulphur" bắt nguồn từ tiếng Latin "sulphpur", có nghĩa là lưu huỳnh, một thuật ngữ dùng để chỉ chất màu vàng, có mùi thường thấy trong tro núi lửa và than đá. Người ta cũng tin rằng chất này có đặc tính chữa bệnh và bảo quản, dẫn đến việc sử dụng trong các hoạt động y tế cổ đại. Hậu tố "-dioxide" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "di" có nghĩa là hai và "oxys" có nghĩa là tạo axit. Điều này chỉ ra rằng lưu huỳnh đioxit chứa hai nguyên tử oxy trên mỗi phân tử, khiến nó trở thành một hợp chất có tính axit. Tên khoa học của lưu huỳnh đioxit, SO₂, được tạo thành từ các ký hiệu hóa học của lưu huỳnh (S) và oxy (O₂) liên kết với nhau bằng một số nguyên chỉ số là 2 để biểu thị tỷ lệ chuẩn của các phân tử oxy. Tóm lại, thuật ngữ "sulphur dioxide" kết hợp các gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh mối liên hệ lịch sử của hợp chất này với lưu huỳnh và các đặc tính axit của nó do hàm lượng oxy.

namespace
Ví dụ:
  • In wineries, sulphur dioxide is commonly used as a preservative to prevent spoilage and stabilize wine during the aging process.

    Trong các nhà máy rượu vang, lưu huỳnh đioxit thường được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn ngừa hư hỏng và ổn định rượu trong quá trình ủ.

  • Due to high sulphur dioxide emissions from industrial processes, some health concerns have been raised regarding air pollution and respiratory health.

    Do lượng khí thải lưu huỳnh đioxit cao từ các quá trình công nghiệp, một số lo ngại về sức khỏe liên quan đến ô nhiễm không khí và sức khỏe hô hấp đã được nêu ra.

  • During the cooking of cured meats such as ham or bacon, sulphur dioxide is frequently added to prevent the growth of bacteria and preserve their colour.

    Trong quá trình nấu các loại thịt đã qua xử lý như giăm bông hoặc thịt xông khói, người ta thường thêm lưu huỳnh đioxit để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ màu sắc của chúng.

  • When produces are exposed to excessive levels of sulphur dioxide, they may exhibit symptoms such as respiratory irritation, headaches, and aggravated asthma attacks.

    Khi nông sản tiếp xúc với lượng lưu huỳnh đioxit quá mức, chúng có thể biểu hiện các triệu chứng như kích ứng đường hô hấp, đau đầu và các cơn hen suyễn trầm trọng hơn.

  • The burning of fossil fuels like coal and oil releases sulphur dioxide into the atmosphere which contributes to acid rain.

    Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than và dầu sẽ giải phóng lưu huỳnh đioxit vào khí quyển, góp phần gây ra mưa axit.

  • In the production of certain foods like dried fruits, sulphur dioxide is employed as a preservative to aid in their storage and transportation.

    Trong quá trình sản xuất một số loại thực phẩm như trái cây sấy khô, lưu huỳnh đioxit được sử dụng như một chất bảo quản để hỗ trợ cho việc lưu trữ và vận chuyển.

  • The addition of sulphur dioxide to swimming pool water is sometimes implemented as a disinfectant andrenderer to lower the pH level, making it easier to clean and maintain a suitable chemistry level.

    Việc thêm lưu huỳnh đioxit vào nước hồ bơi đôi khi được sử dụng như một chất khử trùng và làm sạch để giảm độ pH, giúp việc vệ sinh dễ dàng hơn và duy trì mức hóa chất phù hợp.

  • Sulphur dioxide can also be produced in volcanic and geothermal environments which can result in hazardous air qualities and painful respiratory issues to nearby communities.

    Lưu huỳnh đioxit cũng có thể được tạo ra trong môi trường núi lửa và địa nhiệt, có thể gây ra chất lượng không khí nguy hiểm và các vấn đề hô hấp đau đớn cho cộng đồng dân cư gần đó.

  • Although sulphur dioxide is commonly used as a disinfectant, some studies have shown that despite its effectiveness, it may contribute to the development of antibiotic-resistant strains of bacteria.

    Mặc dù lưu huỳnh đioxit thường được sử dụng như một chất khử trùng, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng mặc dù có hiệu quả, nó có thể góp phần gây ra các chủng vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.

  • To minimize pollution caused by sulphur dioxide, some industries employ technology such as scrubbers or into dustors to extract sulphur dioxide from exhaust gases before releasing them into the atmosphere.

    Để giảm thiểu ô nhiễm do lưu huỳnh đioxit gây ra, một số ngành công nghiệp sử dụng công nghệ như máy lọc hoặc máy hút bụi để chiết xuất lưu huỳnh đioxit từ khí thải trước khi thải ra khí quyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches