Định nghĩa của từ soh

sohnoun

Soh

/səʊ//səʊ/

Từ "Soh" có nguồn gốc thú vị. Nó là từ viết tắt của cụm từ "So help me God", một cụm từ thường được sử dụng sau khi tuyên thệ hoặc tuyên thệ. Vào những ngày đầu của kỹ thuật điện, sinh viên và chuyên gia trong lĩnh vực này sẽ sử dụng từ viết tắt "Soh" để viết tắt cụm từ "So help me God", như một biện pháp tu từ để nhấn mạnh sự thật hoặc tính xác thực của một tuyên bố. Cách sử dụng này thường thấy trong lĩnh vực kỹ thuật điện, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích mạch và xử lý tín hiệu. Ví dụ, một kỹ sư có thể viết "Soh" bên cạnh một phép tính hoặc thiết kế để chỉ ra rằng nó chính xác hoặc đáng tin cậy. Theo thời gian, cụm từ và từ viết tắt của nó đã trở thành một thành ngữ trong lĩnh vực này, tượng trưng cho cam kết về tính chính xác và trung thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) Xon (nốt) ((cũng) sol)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, I can't wait to relax in my cozy apartment in Soho.

    Sau một ngày dài, tôi rất mong được thư giãn trong căn hộ ấm cúng của mình ở Soho.

  • The bustling streets of Soho are so lively that you can't help but be swept up in the energetic atmosphere.

    Những con phố đông đúc ở Soho vô cùng sống động đến nỗi bạn không thể không bị cuốn vào bầu không khí tràn đầy năng lượng đó.

  • The trendy shops and boutiques in Soho are so diverse that you're guaranteed to find something unique.

    Các cửa hàng thời trang và boutique ở Soho rất đa dạng nên chắc chắn bạn sẽ tìm được thứ gì đó độc đáo.

  • Savoring a delicious cup of coffee from a local cafe in Soho is the perfect start to any day.

    Thưởng thức một tách cà phê thơm ngon tại một quán cà phê địa phương ở Soho là khởi đầu hoàn hảo cho một ngày mới.

  • Soho is so culturally rich that every corner seems to hold its own fascinating story.

    Soho có nền văn hóa phong phú đến nỗi dường như mỗi góc phố đều chứa đựng một câu chuyện hấp dẫn riêng.

  • The streets of Soho are so bustling that it's easy to lose yourself in the sea of people andstorefronts.

    Những con phố ở Soho đông đúc đến mức bạn dễ bị lạc vào biển người và các cửa hàng.

  • I have been dazzled by the enchanting neon signs that illuminate the night in Soho, so captivating and so stylish.

    Tôi đã bị choáng ngợp bởi những biển hiệu neon rực rỡ thắp sáng màn đêm ở Soho, thật quyến rũ và đầy phong cách.

  • The delicious smells emanating from the restaurants in Soho are so tantalizing that it's hard to resist.

    Mùi thơm ngon tỏa ra từ các nhà hàng ở Soho hấp dẫn đến mức khó có thể cưỡng lại.

  • The street artists in Soho are so talented that you can't help but stop and admire their work.

    Các nghệ sĩ đường phố ở Soho tài năng đến mức bạn không thể không dừng lại và chiêm ngưỡng tác phẩm của họ.

  • The nexus of creativity and culture in Soho is so magnetic that it's impossible to ignore.

    Sự kết hợp giữa sáng tạo và văn hóa ở Soho có sức hấp dẫn đến mức không thể bỏ qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches