Định nghĩa của từ suspenseful

suspensefuladjective

hồi hộp

/səˈspensfl//səˈspensfl/

"Suspenseful" bắt nguồn từ tiếng Latin "suspendere", có nghĩa là "treo". Khái niệm suspense bắt nguồn từ cảm giác bị giữ trong trạng thái không chắc chắn, giống như một thứ gì đó treo lơ lửng trên cân. Hậu tố "-ful" thêm ý tưởng "đầy đủ", tạo ra "suspenseful," có nghĩa là "đầy đủ sự hồi hộp". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các kỹ thuật văn học và kịch sử dụng sự hồi hộp để tạo ra sự mong đợi và phấn khích ở khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The thriller movie kept the audience on the edge of their seats with its suspenseful plot twists.

    Bộ phim kinh dị này khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở với những tình tiết bất ngờ đầy hồi hộp.

  • The detective novel was suspenseful from beginning to end, with each chapter revealing new clues about the mystery.

    Tiểu thuyết trinh thám này hấp dẫn từ đầu đến cuối, với mỗi chương đều hé lộ những manh mối mới về vụ án bí ẩn.

  • As the characters crept through the dark, abandoned building, the suspenseful atmosphere sent shivers down their spines.

    Khi các nhân vật rón rén đi qua tòa nhà tối tăm, bỏ hoang, bầu không khí hồi hộp khiến họ rùng mình.

  • The quiet silence of the forest became increasingly suspenseful as they heard the rustling of leaves and branches.

    Sự tĩnh lặng của khu rừng ngày càng trở nên hồi hộp khi họ nghe thấy tiếng lá và cành cây xào xạc.

  • The eerie sound of footsteps echoed through the empty halls, creating a suspenseful aura that made their hearts race.

    Tiếng bước chân kỳ lạ vang vọng khắp hành lang trống trải, tạo nên bầu không khí hồi hộp khiến tim họ đập nhanh.

  • The ticking of the bomb's countdown timer heightened the suspenseful tension, as the protagonist raced against time to save the day.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ đếm ngược quả bom làm tăng thêm sự căng thẳng hồi hộp khi nhân vật chính chạy đua với thời gian để cứu nguy.

  • The suspenseful game of cat and mouse left the audience breathless, as they watched the clever detective track down the elusive criminal.

    Trò chơi mèo vờn chuột đầy hồi hộp khiến khán giả nín thở khi theo dõi cảnh sát thông minh truy tìm tên tội phạm khó nắm bắt.

  • The suspenseful score of the orchestra intensified the tension, as they watched the actors enact a heart-pounding drama.

    Bản nhạc đầy hồi hộp của dàn nhạc làm tăng thêm sự căng thẳng khi họ theo dõi các diễn viên diễn xuất một vở kịch nghẹt thở.

  • The computer screen flickered with a suspenseful static, as the hacker attempted to break into the secure network.

    Màn hình máy tính nhấp nháy với hiệu ứng tĩnh điện gây hồi hộp khi tin tặc cố gắng đột nhập vào mạng an toàn.

  • The elderly woman's heart skipped a beat as she heard a suspenseful noise coming from the dark corridor, her fear rising by the second.

    Tim người phụ nữ lớn tuổi đập thình thịch khi nghe thấy tiếng động hồi hộp phát ra từ hành lang tối tăm, nỗi sợ hãi của bà tăng lên từng giây.